Vissel Kobe
Đã kết thúc
4
-
1
(1 - 0)
Consadole Sapporo 1
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.51
2.51
X
3.20
3.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.96
0.96
O
1
1.07
1.07
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Consadole Sapporo
Tetsushi Yamakawa 1 - 0
17'
22'
Daihachi Okamura
Ryuma Kikuchi
25'
Yuta Goke
Ra sân: Yutaro Oda
Ra sân: Yutaro Oda
46'
46'
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
59'
1 - 1 Douglas Felisbino de Oliveira
Leo Osaki
61'
Yuya Osako
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
62'
Yoshinori Muto 2 - 1
Kiến tạo: Koya Yuruki
Kiến tạo: Koya Yuruki
64'
66'
Fukai Kazuki
Ryuma Kikuchi 3 - 1
69'
Kento Hashimoto
72'
73'
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Toya Nakamura
Ra sân: Toya Nakamura
Yuya Osako 4 - 1
Kiến tạo: Koya Yuruki
Kiến tạo: Koya Yuruki
74'
76'
Gabriel Augusto Xavier
Shion Inoue
Ra sân: Kento Hashimoto
Ra sân: Kento Hashimoto
78'
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Leo Osaki
Ra sân: Leo Osaki
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Consadole Sapporo
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
9
0
Cản sút
5
14
Sút Phạt
15
41%
Kiểm soát bóng
59%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
338
Số đường chuyền
478
14
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
8
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
15
3
Đánh chặn
2
9
Cản phá thành công
15
8
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
0
94
Pha tấn công
93
60
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-2-3-1
3-4-2-1
Consadole Sapporo
1
Maekawa
24
Sakai
3
Kobayash...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
25
Osaki
15
Hashimot...
41
Oda
8
Lujan
16
Yuruki
11
Muto
34
Nakano
50
Okamura
10
MIYAZAWA
24
Nakamura
7
Fernande...
27
Arano
8
Kazuki
4
Suga
9
Kaneko
11
Aoki
14
Komai
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Hiroki Iikura
18
Ryo Hatsuse
19
Shion Inoue
20
Yuta Goke
7
Bojan Krkic Perez
9
Yuya Osako
10
Lincoln Correa dos Santos
29
Consadole Sapporo
21
Shuhei Matsubara
20
Daigo NISHI
30
Hiromu Takama
17
Riku Danzaki
33
Douglas Felisbino de Oliveira
18
Gabriel Augusto Xavier
45
Taika Nakashima
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1
7
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
50.33%
Kiểm soát bóng
45.33%
6.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
0.7
Bàn thua
1.8
6.6
Phạt góc
4.1
1
Thẻ vàng
1.9
4.5
Sút trúng cầu môn
2.8
48.5%
Kiểm soát bóng
55.3%
9
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (12trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1