Vissel Kobe
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
FC Tokyo
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.29
2.29
X
3.30
3.30
2
2.99
2.99
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.16
1.16
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
FC Tokyo
46'
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Keigo Higashi
46'
Arthur Silva
Ra sân: Kyosuke Tagawa
Ra sân: Kyosuke Tagawa
56'
Manato Shinada
Ra sân: Hirotaka Mita
Ra sân: Hirotaka Mita
Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
64'
Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Takuya Yasui
Ra sân: Takuya Yasui
64'
Gotoku Sakai
Ra sân: Noriaki Fujimoto
Ra sân: Noriaki Fujimoto
64'
Shion Inoue
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Ra sân: Tatsunori Sakurai
76'
90'
Rio Omori
Ra sân: Takumi Nakamura
Ra sân: Takumi Nakamura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
FC Tokyo
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
11
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
94
Pha tấn công
56
47
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
FC Tokyo
25
Osaki
9
Fujimoto
3
Kobayash...
26
Sakurauc...
19
Hatsuse
14
Yasui
27
Sakurai
22
Sasaki
40
Masika
29
Santos
18
Iikura
10
Higashi
22
Nakamura
7
Mita
5
Bortolan...
13
Hatano
27
Tagawa
31
ABE
21
Takuya
8
Takahagi
49
Bangynag...
29
Okazaki
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Daiya Maekawa
1
Shion Inoue
20
Ryuma Kikuchi
17
Hotaru Yamaguchi
5
Andres Iniesta Lujan
8
Gotoku Sakai
24
Yuya Nakasaka
31
FC Tokyo
34
Rio Omori
42
Reon Nozawa
41
Taishi Brandon Nozawa
2
Arthur Silva
43
Yuki Kajiura
18
Manato Shinada
15
Adailton dos Santos da Silva
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
4
50.33%
Kiểm soát bóng
59%
6.33
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.8
0.7
Bàn thua
1.4
6.6
Phạt góc
5.5
1
Thẻ vàng
1.5
4.5
Sút trúng cầu môn
3.4
48.5%
Kiểm soát bóng
50.2%
9
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (12trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
2