Vòng Vòng bảng
13:00 ngày 05/05/2021
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
FC Tokyo
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.29
X
3.30
2
2.99
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 1
1.00
U 1
0.90

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
FC Tokyo FC Tokyo
46'
match change Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Keigo Higashi
46'
match change Arthur Silva
Ra sân: Kyosuke Tagawa
56'
match change Manato Shinada
Ra sân: Hirotaka Mita
Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
64'
Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Takuya Yasui
match change
64'
Gotoku Sakai
Ra sân: Noriaki Fujimoto
match change
64'
Shion Inoue
Ra sân: Tatsunori Sakurai
match change
76'
90'
match change Rio Omori
Ra sân: Takumi Nakamura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
FC Tokyo FC Tokyo
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
94
 
Pha tấn công
 
56
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Daiya Maekawa
20
Shion Inoue
17
Ryuma Kikuchi
5
Hotaru Yamaguchi
8
Andres Iniesta Lujan
24
Gotoku Sakai
31
Yuya Nakasaka
Vissel Kobe Vissel Kobe
FC Tokyo FC Tokyo
25
Osaki
9
Fujimoto
3
Kobayash...
26
Sakurauc...
19
Hatsuse
14
Yasui
27
Sakurai
22
Sasaki
40
Masika
29
Santos
18
Iikura
10
Higashi
22
Nakamura
7
Mita
5
Bortolan...
13
Hatano
27
Tagawa
31
ABE
21
Takuya
8
Takahagi
49
Bangynag...
29
Okazaki

Substitutes

34
Rio Omori
42
Reon Nozawa
41
Taishi Brandon Nozawa
2
Arthur Silva
43
Yuki Kajiura
18
Manato Shinada
15
Adailton dos Santos da Silva
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Daiya Maekawa 1
Shion Inoue 20
Ryuma Kikuchi 17
Hotaru Yamaguchi 5
Andres Iniesta Lujan 8
Gotoku Sakai 24
Yuya Nakasaka 31
Vissel Kobe FC Tokyo
34 Rio Omori
42 Reon Nozawa
41 Taishi Brandon Nozawa
2 Arthur Silva
43 Yuki Kajiura
18 Manato Shinada
15 Adailton dos Santos da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 59%
6.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 1.4
6.6 Phạt góc 5.5
1 Thẻ vàng 1.5
4.5 Sút trúng cầu môn 3.4
48.5% Kiểm soát bóng 50.2%
9 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (12trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
2