Vissel Kobe
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Oita Trinita
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.08
1.08
+0.75
0.80
0.80
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.88
0.88
1
1.84
1.84
X
3.40
3.40
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.77
0.77
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Oita Trinita
Kyogo Furuhashi 1 - 0
Kiến tạo: Hotaru Yamaguchi
Kiến tạo: Hotaru Yamaguchi
11'
Asahi Masuyama
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
60'
62'
Shun Nagasawa
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
71'
Seigo Kobayashi
Ra sân: Yamato Machida
Ra sân: Yamato Machida
71'
Kenta Inoue
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
Nagisa Sakurauchi
Ra sân: Yuki Kobayashi
Ra sân: Yuki Kobayashi
84'
84'
Yuya Takazawa
Ra sân: Shun Nagasawa
Ra sân: Shun Nagasawa
Noriaki Fujimoto
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
85'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Shion Inoue
85'
86'
Katsunori Ueebisu
Ra sân: Kento Haneda
Ra sân: Kento Haneda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Oita Trinita
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
9
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
4
8
Sút Phạt
10
52%
Kiểm soát bóng
48%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
9
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
87
Pha tấn công
92
56
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-4-2
3-4-2-1
Oita Trinita
1
Maekawa
24
Sakai
3
Kobayash...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
20
Inoue
5
Yamaguch...
6
Montana
31
Nakasaka
11
Furuhash...
7
Goke
1
Takagi
49
Haneda
41
Tone
3
Yuto
7
Matsumot...
6
Kobayash...
11
Shimoda
5
Fukumori
8
Machida
16
Watanabe
13
Isa
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Noriaki Fujimoto
9
Nagisa Sakurauchi
26
Ryo Hatsuse
19
Asahi Masuyama
37
Leo Osaki
25
Ryotaro Hironaga
32
Takuya Yasui
14
Oita Trinita
19
Katsunori Ueebisu
40
Yushi Hasegawa
9
Yuya Takazawa
25
Seigo Kobayashi
20
Shun Nagasawa
22
William Popp
17
Kenta Inoue
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
51%
Kiểm soát bóng
51%
11.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.2
0.6
Bàn thua
0.9
5
Phạt góc
5.7
0.9
Thẻ vàng
1.4
3.7
Sút trúng cầu môn
2.9
50.5%
Kiểm soát bóng
56.8%
11.3
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (6trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0