Vòng 13
13:00 ngày 14/05/2022
Vissel Kobe
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Sagan Tosu
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.50
X
3.10
2
2.81
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.02
O 0.75
0.74
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
Andres Iniesta Lujan 1 - 0
Kiến tạo: Gotoku Sakai
match goal
2'
Koya Yuruki 2 - 0
Kiến tạo: Andres Iniesta Lujan
match goal
14'
47'
match change Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yuto Iwasaki
61'
match change Shunta Araki
Ra sân: Nanasei Iino
62'
match change Taisei Miyashiro
Ra sân: Taichi Kikuchi
Yoshinori Muto 3 - 0
Kiến tạo: Gotoku Sakai
match goal
64'
Yuya Osako
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
match change
67'
69'
match change Naoyuki Fujita
Ra sân: Akito Fukuta
74'
match change Yuta Fujihara
Ra sân: Fuchi Honda
Shion Inoue
Ra sân: Koya Yuruki
match change
80'
Yutaro Oda
Ra sân: Yuta Goke
match change
82'
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Yoshinori Muto
match change
83'
Yuya Osako 4 - 0
Kiến tạo: Bojan Krkic Perez
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Sagan Tosu Sagan Tosu
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
13
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
385
 
Số đường chuyền
 
620
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
4
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
2
5
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
5
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
68
 
Pha tấn công
 
97
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Ryotaro Hironaga
19
Ryo Hatsuse
20
Shion Inoue
29
Lincoln Correa dos Santos
10
Yuya Osako
9
Bojan Krkic Perez
41
Yutaro Oda
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-1-2
3-4-2-1 Sagan Tosu Sagan Tosu
1
Maekawa
24
Sakai
3
Kobayash...
14
Makino
23
Yamakawa
5
Yamaguch...
25
Osaki
7
Goke
8
Lujan
11
Muto
16
Yuruki
40
Ir-Kyu
20
Ho
30
Tashiro
5
Rodrigue...
2
Iino
6
Fukuta
37
Kei
29
Iwasaki
23
Kikuchi
8
Honda
10
Ono

Substitutes

31
Masahiro Okamoto
42
Wataru Harada
14
Naoyuki Fujita
7
Yoshihiro Nakano
11
Taisei Miyashiro
25
Yuta Fujihara
16
Shunta Araki
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Ryotaro Hironaga 32
Ryo Hatsuse 19
Shion Inoue 20
Lincoln Correa dos Santos 29
Yuya Osako 10
Bojan Krkic Perez 9
Yutaro Oda 41
Vissel Kobe Sagan Tosu
31 Masahiro Okamoto
42 Wataru Harada
14 Naoyuki Fujita
7 Yoshihiro Nakano
11 Taisei Miyashiro
25 Yuta Fujihara
16 Shunta Araki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
47.33% Kiểm soát bóng 45.33%
6.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.9
5.8 Phạt góc 3.9
1.1 Thẻ vàng 1.5
4.5 Sút trúng cầu môn 3.4
49% Kiểm soát bóng 51.6%
9.3 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (11trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0