Vissel Kobe
Đã kết thúc
4
-
0
(2 - 0)
Sagan Tosu
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.50
2.50
X
3.10
3.10
2
2.81
2.81
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Sagan Tosu
Andres Iniesta Lujan 1 - 0
Kiến tạo: Gotoku Sakai
Kiến tạo: Gotoku Sakai
2'
Koya Yuruki 2 - 0
Kiến tạo: Andres Iniesta Lujan
Kiến tạo: Andres Iniesta Lujan
14'
47'
Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yuto Iwasaki
Ra sân: Yuto Iwasaki
61'
Shunta Araki
Ra sân: Nanasei Iino
Ra sân: Nanasei Iino
62'
Taisei Miyashiro
Ra sân: Taichi Kikuchi
Ra sân: Taichi Kikuchi
Yoshinori Muto 3 - 0
Kiến tạo: Gotoku Sakai
Kiến tạo: Gotoku Sakai
64'
Yuya Osako
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
67'
69'
Naoyuki Fujita
Ra sân: Akito Fukuta
Ra sân: Akito Fukuta
74'
Yuta Fujihara
Ra sân: Fuchi Honda
Ra sân: Fuchi Honda
Shion Inoue
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
80'
Yutaro Oda
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
82'
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Yoshinori Muto
Ra sân: Yoshinori Muto
83'
Yuya Osako 4 - 0
Kiến tạo: Bojan Krkic Perez
Kiến tạo: Bojan Krkic Perez
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Sagan Tosu
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
9
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
4
13
Sút Phạt
13
38%
Kiểm soát bóng
62%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
385
Số đường chuyền
620
11
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
4
9
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
2
5
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
2
5
Cản phá thành công
10
8
Thử thách
5
4
Kiến tạo thành bàn
0
68
Pha tấn công
97
38
Tấn công nguy hiểm
89
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-3-1-2
3-4-2-1
Sagan Tosu
1
Maekawa
24
Sakai
3
Kobayash...
14
Makino
23
Yamakawa
5
Yamaguch...
25
Osaki
7
Goke
8
Lujan
11
Muto
16
Yuruki
40
Ir-Kyu
20
Ho
30
Tashiro
5
Rodrigue...
2
Iino
6
Fukuta
37
Kei
29
Iwasaki
23
Kikuchi
8
Honda
10
Ono
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Ryotaro Hironaga
32
Ryo Hatsuse
19
Shion Inoue
20
Lincoln Correa dos Santos
29
Yuya Osako
10
Bojan Krkic Perez
9
Yutaro Oda
41
Sagan Tosu
31
Masahiro Okamoto
42
Wataru Harada
14
Naoyuki Fujita
7
Yoshihiro Nakano
11
Taisei Miyashiro
25
Yuta Fujihara
16
Shunta Araki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
47.33%
Kiểm soát bóng
45.33%
6.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1.9
5.8
Phạt góc
3.9
1.1
Thẻ vàng
1.5
4.5
Sút trúng cầu môn
3.4
49%
Kiểm soát bóng
51.6%
9.3
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (11trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0