Vòng 1/16 Final
17:00 ngày 07/12/2020
Vissel Kobe
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Shanghai East Asia FC
Địa điểm: Khalifa International
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.00
O 3
0.91
U 3
0.91
1
2.05
X
3.55
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.68
O 1.25
0.96
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Shanghai East Asia FC Shanghai East Asia FC
Andres Iniesta Lujan 1 - 0
Kiến tạo: Hotaru Yamaguchi
match goal
31'
Kyogo Furuhashi match yellow.png
40'
46'
match change Chen Binbin
Ra sân: Mirahmetjan Muzepper
46'
match change Aaron Mooy
Ra sân: Yu Rui
Daigo NISHI 2 - 0
Kiến tạo: Kyogo Furuhashi
match goal
50'
58'
match change Fu Huan
Ra sân: Ricardo Lopes de Oliveira
Takuya Yasui
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
match change
68'
Keijiro Ogawa
Ra sân: Daigo NISHI
match change
88'
Noriaki Fujimoto
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Shanghai East Asia FC Shanghai East Asia FC
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
25
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
4
92
 
Pha tấn công
 
96
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Keijiro Ogawa
14
Takuya Yasui
31
Yuya Nakasaka
18
Hiroki Iikura
41
Yutaro Oda
25
Leo Osaki
21
Junya Tanaka
19
Ryo Hatsuse
44
So Fujitani
9
Noriaki Fujimoto
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-2-3-1
5-4-1 Shanghai East Asia FC Shanghai East Asia FC
1
Maekawa
24
Sakai
4
Vermaele...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
5
Yamaguch...
27
Goke
11
Furuhash...
8
Lujan
22
NISHI
49
Matos
34
Chen
20
Shiyuan
28
Guan
3
Rui
13
Wei
4
Shenchao
9
Oliveira
8
Junior
16
Muzepper
11
Wenjun
14
Shenglon...

Substitutes

18
Zhang Yi
24
Wenjie Lei
26
Aaron Mooy
23
Fu Huan
21
Yu Hai
15
Lin Chuangyi
6
Cai Huikang
40
Chunxin Chen
22
Sun Le
37
Chen Binbin
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Keijiro Ogawa 13
Takuya Yasui 14
Yuya Nakasaka 31
Hiroki Iikura 18
Yutaro Oda 41
Leo Osaki 25
Junya Tanaka 21
Ryo Hatsuse 19
So Fujitani 44
Noriaki Fujimoto 9
Vissel Kobe Shanghai East Asia FC
18 Zhang Yi
24 Wenjie Lei
26 Aaron Mooy
23 Fu Huan
21 Yu Hai
15 Lin Chuangyi
6 Cai Huikang
40 Chunxin Chen
22 Sun Le
37 Chen Binbin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 8.67
50.33% Kiểm soát bóng 60.67%
6.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
0.7 Bàn thua 1.3
6.6 Phạt góc 5.7
1 Thẻ vàng 2.1
4.5 Sút trúng cầu môn 6.2
48.5% Kiểm soát bóng 58.3%
9 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (0trận)
Chủ Khách
Shanghai East Asia FC (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0