Vòng Vòng bảng
20:00 ngày 04/12/2020
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Suwon Samsung Bluewings
Địa điểm: Khalifa International
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
0.97
O 3
1.02
U 3
0.80
1
3.20
X
3.50
2
1.99
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.16
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Suwon Samsung Bluewings Suwon Samsung Bluewings
Ryuma Kikuchi
Ra sân: Hirofumi Watanabe
match change
46'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Noriaki Fujimoto
match change
46'
46'
match change Kim Gun Hee
Ra sân: Park Sang-Hyuk
Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Thomas Vermaelen
match change
47'
50'
match goal 0 - 1 Kim Gun Hee
61'
match yellow.png Min Sang Ki
Gotoku Sakai
Ra sân: Daigo NISHI
match change
63'
68'
match pen 0 - 2 Lim Sang Hyub
Yuta Goke
Ra sân: Takuya Yasui
match change
72'
Yutaro Oda match yellow.png
82'
83'
match change Choi Sung Keun
Ra sân: Lim Sang Hyub
90'
match change Kang Hyun Muk
Ra sân: Kim Min-Woo
90'
match yellow.png Kim Gun Hee

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Suwon Samsung Bluewings Suwon Samsung Bluewings
6
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
1
106
 
Pha tấn công
 
100
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Junya Tanaka
25
Leo Osaki
11
Kyogo Furuhashi
17
Ryuma Kikuchi
44
So Fujitani
18
Hiroki Iikura
49
Dyanfres Douglas Chagas Matos
27
Yuta Goke
13
Keijiro Ogawa
24
Gotoku Sakai
Vissel Kobe Vissel Kobe 5-4-1
3-5-2 Suwon Samsung Bluewings Suwon Samsung Bluewings
1
Maekawa
22
NISHI
19
Hatsuse
4
Vermaele...
3
Watanabe
23
Yamakawa
41
Oda
14
Yasui
8
Lujan
5
Yamaguch...
9
Fujimoto
21
Mo
35
Jang
39
Ki
3
Min
12
Hwan
98
Sang-Hyu...
66
Jong
10
Min-Woo
32
Lee
11
Hyub
77
Ko

Substitutes

25
Choi Sung Keun
36
Kang Hyun Muk
1
Kim Da Suol
2
Park Dae-Won
24
Lee Sang Min
97
Jeong Sang Bin
14
Kim Gun Hee
90
Ku Dae Yeong
27
Pung-yeon Lee
22
Kim Jun Hyung
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Junya Tanaka 21
Leo Osaki 25
Kyogo Furuhashi 11
Ryuma Kikuchi 17
So Fujitani 44
Hiroki Iikura 18
Dyanfres Douglas Chagas Matos 49
Yuta Goke 27
Keijiro Ogawa 13
Gotoku Sakai 24
Vissel Kobe Suwon Samsung Bluewings
25 Choi Sung Keun
36 Kang Hyun Muk
1 Kim Da Suol
2 Park Dae-Won
24 Lee Sang Min
97 Jeong Sang Bin
14 Kim Gun Hee
90 Ku Dae Yeong
27 Pung-yeon Lee
22 Kim Jun Hyung

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
51% Kiểm soát bóng 38.67%
11.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
0.6 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.4
0.9 Thẻ vàng 2
3.7 Sút trúng cầu môn 4
50.5% Kiểm soát bóng 42.4%
11.3 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (0trận)
Chủ Khách
Suwon Samsung Bluewings (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0