Vòng Quarter Final
21:00 ngày 10/12/2020
Vissel Kobe
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Suwon Samsung Bluewings 1

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [7-6]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
2.08
X
3.20
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Suwon Samsung Bluewings Suwon Samsung Bluewings
7'
match goal 0 - 1 Park Sang-Hyuk
Kiến tạo: Seung-Beom Ko
29'
match yellow.png Min Sang Ki
31'
match yellow.png Park Sang-Hyuk
37'
match red Kim Tae Hwan
Kyogo Furuhashi 1 - 1 match goal
41'
Yutaro Oda
Ra sân: Daigo NISHI
match change
46'
46'
match change Kim Gun Hee
Ra sân: Lim Sang Hyub
46'
match change Ku Dae Yeong
Ra sân: Park Sang-Hyuk
Yutaro Oda match yellow.png
75'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Yutaro Oda
match change
78'
Noriaki Fujimoto
Ra sân: Takuya Yasui
match change
91'
Ryuma Kikuchi match yellow.png
108'
110'
match change Park Dae-Won
Ra sân: Ku Dae Yeong
Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Yuta Goke
match change
113'
120'
match yellow.png Park Dae-Won

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Suwon Samsung Bluewings Suwon Samsung Bluewings
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
7
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
28
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
6
140
 
Pha tấn công
 
120
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Hiroki Iikura
31
Yuya Nakasaka
8
Andres Iniesta Lujan
13
Keijiro Ogawa
21
Junya Tanaka
41
Yutaro Oda
25
Leo Osaki
9
Noriaki Fujimoto
19
Ryo Hatsuse
44
So Fujitani
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-2-3-1
3-5-1-1 Suwon Samsung Bluewings Suwon Samsung Bluewings
1
Maekawa
24
Sakai
4
Vermaele...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
5
Yamaguch...
27
Goke
11
Furuhash...
14
Yasui
22
NISHI
49
Matos
21
Mo
35
Jang
39
Ki
3
Min
12
Hwan
10
Min-Woo
66
Jong
98
Sang-Hyu...
32
Lee
77
Ko
11
Hyub

Substitutes

97
Jeong Sang Bin
2
Park Dae-Won
24
Lee Sang Min
14
Kim Gun Hee
90
Ku Dae Yeong
27
Pung-yeon Lee
22
Kim Jun Hyung
25
Choi Sung Keun
36
Kang Hyun Muk
1
Kim Da Suol
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Hiroki Iikura 18
Yuya Nakasaka 31
Andres Iniesta Lujan 8
Keijiro Ogawa 13
Junya Tanaka 21
Yutaro Oda 41
Leo Osaki 25
Noriaki Fujimoto 9
Ryo Hatsuse 19
So Fujitani 44
Vissel Kobe Suwon Samsung Bluewings
97 Jeong Sang Bin
2 Park Dae-Won
24 Lee Sang Min
14 Kim Gun Hee
90 Ku Dae Yeong
27 Pung-yeon Lee
22 Kim Jun Hyung
25 Choi Sung Keun
36 Kang Hyun Muk
1 Kim Da Suol

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 8.33
50.33% Kiểm soát bóng 33.33%
6.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 0.8
6.6 Phạt góc 5.1
1 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 6.6
48.5% Kiểm soát bóng 40.4%
9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (0trận)
Chủ Khách
Suwon Samsung Bluewings (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0