Vissel Kobe
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.11
1.11
O
2.5
1.16
1.16
U
2.5
0.72
0.72
1
1.90
1.90
X
3.25
3.25
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.19
1.19
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Tokushima Vortis
30'
0 - 1 Atsushi Kawata
61'
Koki Sugimori
Ra sân: Akira Hamashita
Ra sân: Akira Hamashita
61'
Akihiro Sato
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
Daiju Sasaki
Ra sân: Yutaro Oda
Ra sân: Yutaro Oda
65'
65'
Cristian Battocchio
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
65'
Ayub Timbe Masika
Ra sân: Asahi Masuyama
Ra sân: Asahi Masuyama
65'
Yuta Goke
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Ra sân: Tatsunori Sakurai
65'
66'
Taiki Tamukai
Ra sân: Noriki Fuke
Ra sân: Noriki Fuke
79'
Daisei Suzuki
Ra sân: Seiya FUJITA
Ra sân: Seiya FUJITA
Ryuma Kikuchi
Ra sân: Noriaki Fujimoto
Ra sân: Noriaki Fujimoto
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Tokushima Vortis
6
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
18
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
14
Sút ra ngoài
3
65%
Kiểm soát bóng
35%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
114
Pha tấn công
92
44
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
Tokushima Vortis
37
Masuyama
1
Maekawa
41
Oda
25
Osaki
9
Fujimoto
3
Kobayash...
26
Sakurauc...
19
Hatsuse
14
Yasui
27
Sakurai
31
Nakasaka
24
Nishiya
27
Fuke
3
Cvetinov...
13
Fujita
31
Hasegawa
23
Suzuki
7
Konishi
37
Hamashit...
25
Abe
22
FUJITA
9
Kawata
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Ryuma Kikuchi
17
Yuta Goke
7
Daiju Sasaki
22
Gotoku Sakai
24
Ayub Timbe Masika
40
Hotaru Yamaguchi
5
Hiroki Iikura
18
Tokushima Vortis
2
Taiki Tamukai
18
Akihiro Sato
38
Cristian Battocchio
10
Masaki Watai
45
Koki Sugimori
29
Koki Mitsuzawa
16
Daisei Suzuki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2.67
5
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
47.33%
Kiểm soát bóng
52%
6.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.8
0.8
Bàn thua
2.1
5.8
Phạt góc
4.7
1.1
Thẻ vàng
1.2
4.5
Sút trúng cầu môn
3.5
49%
Kiểm soát bóng
50.7%
9.3
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (11trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
0
2
2
1