Vissel Kobe
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.05
2.05
X
3.35
3.35
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Urawa Red Diamonds
Dyanfres Douglas Chagas Matos 1 - 0
4'
45'
1 - 1 Dunshu Ito
Yuta Goke
Ra sân: Leo Osaki
Ra sân: Leo Osaki
46'
57'
Yuki Muto
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
61'
Daiju Sasaki
Ra sân: Ayub Timbe Masika
Ra sân: Ayub Timbe Masika
61'
72'
1 - 2 Shinzo Koroki
76'
Daigo NISHI
Ra sân: Tomoya Ugajin
Ra sân: Tomoya Ugajin
76'
Takuya Iwanami
Ra sân: Thomas Deng
Ra sân: Thomas Deng
76'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
90'
Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Urawa Red Diamonds
6
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
15
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
2
10
Sút Phạt
12
49%
Kiểm soát bóng
51%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
3
Cứu thua
5
91
Pha tấn công
86
46
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
Urawa Red Diamonds
49
Matos
24
Sakai
40
Masika
5
Yamaguch...
8
Lujan
25
Osaki
1
Maekawa
6
Montana
19
Hatsuse
17
Kikuchi
3
Kobayash...
29
Shibato
3
Ugajin
15
Akimoto
41
Takahiro
5
Makino
1
Nishikaw...
20
Deng
11
Tanaka
17
Ito
30
Koroki
24
Yuruki
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Yuta Goke
7
Daiju Sasaki
22
Lincoln Correa dos Santos
29
Tetsushi Yamakawa
23
Hiroki Iikura
18
Yuya Nakasaka
31
Asahi Masuyama
37
Urawa Red Diamonds
19
Daiki Kaneko
25
Hitoshi Shiota
9
Yuki Muto
14
Kenyu Sugimoto
22
Daigo NISHI
6
Ryosuke Yamanaka
4
Takuya Iwanami
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
5.67
47.33%
Kiểm soát bóng
53%
6.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.4
0.8
Bàn thua
1.8
5.8
Phạt góc
5.2
1.1
Thẻ vàng
1.1
4.5
Sút trúng cầu môn
4.4
49%
Kiểm soát bóng
52.2%
9.3
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (11trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
1