Vòng 31
13:00 ngày 02/10/2021
Vissel Kobe
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.19
X
3.25
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.68
O 1
1.13
U 1
0.78

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Yuya Osako 1 - 0
Kiến tạo: Gotoku Sakai
match goal
8'
Andres Iniesta Lujan 2 - 0 match goal
21'
Andres Iniesta Lujan 3 - 0
Kiến tạo: Yuya Osako
match goal
35'
46'
match change Kasper Junker
Ra sân: Koya Yuruki
Yuya Nakasaka
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
46'
Sergi Samper Montana match yellow.png
48'
49'
match goal 3 - 1 Yoshio Koizumi
Kiến tạo: Sekine Takahiro
Yoshinori Muto 4 - 1
Kiến tạo: Andres Iniesta Lujan
match goal
53'
69'
match change Dunshu Ito
Ra sân: Yuichi Hirano
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Yuta Goke
match change
70'
Leo Osaki
Ra sân: Sergi Samper Montana
match change
70'
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
match change
75'
81'
match change Daigo NISHI
Ra sân: Hiroki Sakai
81'
match change Tatsuya Tanaka
Ra sân: Yoshio Koizumi
Bojan Krkic Perez 5 - 1 match goal
84'
87'
match change Tomoaki Okubo
Ra sân: Sekine Takahiro
Yuki Kobayashi
Ra sân: Yoshinori Muto
match change
88'
Leo Osaki match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
5
20
 
Sút Phạt
 
18
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
359
 
Số đường chuyền
 
481
16
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
2
23
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
93
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Daiya Maekawa
19
Ryo Hatsuse
25
Leo Osaki
3
Yuki Kobayashi
31
Yuya Nakasaka
29
Lincoln Correa dos Santos
9
Bojan Krkic Perez
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-2-3-1
4-4-2 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
18
Iikura
24
Sakai
4
Vermaele...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
22
Sasaki
6
Montana
11
Muto
8
2
Lujan
7
Goke
10
Osako
1
Nishikaw...
2
Sakai
4
Iwanami
28
Scholz
15
Akimoto
41
Takahiro
29
Shibato
40
Hirano
24
Yuruki
18
Koizumi
33
Esaka

Substitutes

12
Zion Suzuki
8
Daigo NISHI
5
Tomoaki Makino
17
Dunshu Ito
11
Tatsuya Tanaka
7
Kasper Junker
21
Tomoaki Okubo
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Daiya Maekawa 1
Ryo Hatsuse 19
Leo Osaki 25
Yuki Kobayashi 3
Yuya Nakasaka 31
Lincoln Correa dos Santos 29
Bojan Krkic Perez 9
Vissel Kobe Urawa Red Diamonds
12 Zion Suzuki
8 Daigo NISHI
5 Tomoaki Makino
17 Dunshu Ito
11 Tatsuya Tanaka
7 Kasper Junker
21 Tomoaki Okubo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50.33% Kiểm soát bóng 62.67%
6.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
0.7 Bàn thua 1.4
6.6 Phạt góc 5.9
1 Thẻ vàng 1
4.5 Sút trúng cầu môn 5.2
48.5% Kiểm soát bóng 57.5%
9 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (12trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
0
2
2
2