Vissel Kobe
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.70
2.70
X
3.10
3.10
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Urawa Red Diamonds
7'
Yusuke Matsuoka
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
Yoshinori Muto Card changed
38'
Yoshinori Muto
40'
46'
Hiroki Sakai
Ra sân: Yuta Miyamoto
Ra sân: Yuta Miyamoto
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Yuya Osako
62'
Yuta Goke
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
62'
65'
Hiroki Sakai
Takahiro Ogihara
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
70'
71'
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Ayumu Ohata
Ra sân: Ayumu Ohata
Takahiro Ogihara
76'
85'
Yuichi Hirano
Ra sân: Kai Shibato
Ra sân: Kai Shibato
86'
Sekine Takahiro
Ra sân: Yusuke Matsuoka
Ra sân: Yusuke Matsuoka
Ryuma Kikuchi
Ra sân: Kento Hashimoto
Ra sân: Kento Hashimoto
90'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
90'
90'
0 - 1 David Moberg-Karlsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Urawa Red Diamonds
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
9
0
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
5
11
Sút Phạt
18
50%
Kiểm soát bóng
50%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
421
Số đường chuyền
403
14
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
1
9
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
0
16
Rê bóng thành công
12
9
Đánh chặn
11
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
12
14
Thử thách
8
96
Pha tấn công
101
34
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-2-3-1
4-2-3-1
Urawa Red Diamonds
1
Maekawa
24
Sakai
3
Kobayash...
25
Osaki
23
Yamakawa
15
Hashimot...
5
Yamaguch...
16
Yuruki
8
Lujan
11
Muto
10
Osako
1
Nishikaw...
24
Miyamoto
28
Scholz
4
Iwanami
44
Ohata
22
Shibato
19
Iwao
15
Akimoto
33
Esaka
21
Okubo
7
Junker
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Hiroki Iikura
18
Ryuma Kikuchi
17
Ryo Hatsuse
19
Tomoaki Makino
14
Takahiro Ogihara
33
Yuta Goke
7
Bojan Krkic Perez
9
Urawa Red Diamonds
12
Zion Suzuki
20
Tetsuya Chinen
2
Hiroki Sakai
14
Sekine Takahiro
40
Yuichi Hirano
10
David Moberg-Karlsson
11
Yusuke Matsuoka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4
51%
Kiểm soát bóng
53.33%
11.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.4
0.6
Bàn thua
1.7
5
Phạt góc
5.2
0.9
Thẻ vàng
1.4
3.7
Sút trúng cầu môn
3.9
50.5%
Kiểm soát bóng
50%
11.3
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (6trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
1