Vòng 34
14:00 ngày 03/11/2021
Vissel Kobe
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Vegalta Sendai 1
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.95
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
1.40
X
4.70
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 1.25
1.25
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Yoshinori Muto 1 - 0
Kiến tạo: Andres Iniesta Lujan
match goal
4'
6'
match goal 1 - 1 Takumi Mase
Kiến tạo: Takayoshi Ishihara
8'
match yellow.png Hisashi Appiah Tawiah
Dyanfres Douglas Chagas Matos 2 - 1
Kiến tạo: Yoshinori Muto
match goal
35'
44'
match yellow.pngmatch red Hisashi Appiah Tawiah
Leo Osaki
Ra sân: Sergi Samper Montana
match change
46'
46'
match change Naoya Fukumori
Ra sân: Shuhei Akasaki
52'
match goal 2 - 2 Chihiro Kato
60'
match change Felippe Cardoso
Ra sân: Cayman Togashi
Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Yuya Nakasaka
match change
60'
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Yuta Goke
match change
60'
60'
match change Takuma Nishimura
Ra sân: Chihiro Kato
Hotaru Yamaguchi 3 - 2
Kiến tạo: Yoshinori Muto
match goal
62'
Yuya Osako
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
match change
67'
Lincoln Correa dos Santos 4 - 2
Kiến tạo: Yoshinori Muto
match goal
70'
71'
match change Koji Hachisuka
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
Shion Inoue
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
match change
73'
78'
match change Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Shingo Tomita

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
6
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
651
 
Số đường chuyền
 
319
6
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
12
14
 
Thử thách
 
19
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
92
 
Pha tấn công
 
62
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Daiya Maekawa
3
Yuki Kobayashi
25
Leo Osaki
20
Shion Inoue
5
Hotaru Yamaguchi
29
Lincoln Correa dos Santos
10
Yuya Osako
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-1-2
4-4-2 Vegalta Sendai Vegalta Sendai
18
Iikura
19
Hatsuse
4
Vermaele...
17
Kikuchi
24
Sakai
31
Nakasaka
6
Montana
7
Goke
8
Lujan
11
Muto
49
Matos
27
Slowik
25
Mase
5
Tawiah
16
Yoshino
14
Ishihara
26
Kato
17
Tomita
6
Uehara
7
Sekiguch...
42
Togashi
11
Akasaki

Substitutes

22
Nedeljko Stojisic
3
Naoya Fukumori
4
Koji Hachisuka
35
Guilherme Seefeldt Krolow
18
Shogo Nakahara
33
Felippe Cardoso
15
Takuma Nishimura
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Daiya Maekawa 1
Yuki Kobayashi 3
Leo Osaki 25
Shion Inoue 20
Hotaru Yamaguchi 5
Lincoln Correa dos Santos 29
Yuya Osako 10
Vissel Kobe Vegalta Sendai
22 Nedeljko Stojisic
3 Naoya Fukumori
4 Koji Hachisuka
35 Guilherme Seefeldt Krolow
18 Shogo Nakahara
33 Felippe Cardoso
15 Takuma Nishimura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 48.33%
6.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 0.8
5.8 Phạt góc 4
1.1 Thẻ vàng 0.7
4.5 Sút trúng cầu môn 4.4
49% Kiểm soát bóng 50.4%
9.3 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (11trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1