Vissel Kobe
Đã kết thúc
4
-
2
(2 - 1)
Vegalta Sendai 1
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
0.95
+1.25
0.95
0.95
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
1.40
1.40
X
4.70
4.70
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.07
1.07
+0.5
0.83
0.83
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Vegalta Sendai
Yoshinori Muto 1 - 0
Kiến tạo: Andres Iniesta Lujan
Kiến tạo: Andres Iniesta Lujan
4'
6'
1 - 1 Takumi Mase
Kiến tạo: Takayoshi Ishihara
Kiến tạo: Takayoshi Ishihara
8'
Hisashi Appiah Tawiah
Dyanfres Douglas Chagas Matos 2 - 1
Kiến tạo: Yoshinori Muto
Kiến tạo: Yoshinori Muto
35'
44'
Hisashi Appiah Tawiah
Leo Osaki
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
46'
46'
Naoya Fukumori
Ra sân: Shuhei Akasaki
Ra sân: Shuhei Akasaki
52'
2 - 2 Chihiro Kato
60'
Felippe Cardoso
Ra sân: Cayman Togashi
Ra sân: Cayman Togashi
Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
60'
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
60'
60'
Takuma Nishimura
Ra sân: Chihiro Kato
Ra sân: Chihiro Kato
Hotaru Yamaguchi 3 - 2
Kiến tạo: Yoshinori Muto
Kiến tạo: Yoshinori Muto
62'
Yuya Osako
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
67'
Lincoln Correa dos Santos 4 - 2
Kiến tạo: Yoshinori Muto
Kiến tạo: Yoshinori Muto
70'
71'
Koji Hachisuka
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
Shion Inoue
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
73'
78'
Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Shingo Tomita
Ra sân: Shingo Tomita
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Vegalta Sendai
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
1
12
Sút Phạt
6
66%
Kiểm soát bóng
34%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
651
Số đường chuyền
319
6
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
6
1
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
12
11
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
12
14
Thử thách
19
4
Kiến tạo thành bàn
1
92
Pha tấn công
62
81
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-3-1-2
4-4-2
Vegalta Sendai
18
Iikura
19
Hatsuse
4
Vermaele...
17
Kikuchi
24
Sakai
31
Nakasaka
6
Montana
7
Goke
8
Lujan
11
Muto
49
Matos
27
Slowik
25
Mase
5
Tawiah
16
Yoshino
14
Ishihara
26
Kato
17
Tomita
6
Uehara
7
Sekiguch...
42
Togashi
11
Akasaki
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Daiya Maekawa
1
Yuki Kobayashi
3
Leo Osaki
25
Shion Inoue
20
Hotaru Yamaguchi
5
Lincoln Correa dos Santos
29
Yuya Osako
10
Vegalta Sendai
22
Nedeljko Stojisic
3
Naoya Fukumori
4
Koji Hachisuka
35
Guilherme Seefeldt Krolow
18
Shogo Nakahara
33
Felippe Cardoso
15
Takuma Nishimura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
47.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
6.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.1
0.8
Bàn thua
0.8
5.8
Phạt góc
4
1.1
Thẻ vàng
0.7
4.5
Sút trúng cầu môn
4.4
49%
Kiểm soát bóng
50.4%
9.3
Phạm lỗi
9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (11trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1