Vissel Kobe
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Yokohama Marinos
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.02
1.02
O
3
0.98
0.98
U
3
0.88
0.88
1
2.78
2.78
X
3.60
3.60
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.71
0.71
O
1.25
1.04
1.04
U
1.25
0.86
0.86
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Yokohama Marinos
Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
16'
23'
0 - 1 Daizen Maeda
Kiến tạo: Leonardo de Sousa Pereira
Kiến tạo: Leonardo de Sousa Pereira
Andres Iniesta Lujan
24'
Sergi Samper Montana
60'
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
64'
Yoshinori Muto
74'
76'
Amano Jun
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
76'
Teruhito Nakagawa
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Gotoku Sakai
81'
82'
0 - 2 Teruhito Nakagawa
87'
Kota Mizunuma
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
88'
Takahiro Ogihara
Ra sân: Kota Watanabe
Ra sân: Kota Watanabe
Lincoln Correa dos Santos
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Yokohama Marinos
11
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
1
12
Sút Phạt
20
56%
Kiểm soát bóng
44%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
521
Số đường chuyền
413
18
Phạm lỗi
13
5
Việt vị
0
18
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
5
20
Rê bóng thành công
15
19
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
20
Cản phá thành công
15
19
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
2
96
Pha tấn công
68
80
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-3-1-2
4-2-3-1
Yokohama Marinos
18
Iikura
19
Hatsuse
4
Vermaele...
17
Kikuchi
24
Sakai
5
Yamaguch...
6
Montana
7
Goke
8
Lujan
11
Muto
10
Osako
1
Takaoka
25
Koike
13
Bueno
24
Iwata
5
Bunmatha...
26
Watanabe
8
Takuya
7
Silva
10
Jun
38
Maeda
9
Pereira
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Daiya Maekawa
1
Yuki Kobayashi
3
Leo Osaki
25
Yuya Nakasaka
31
Lincoln Correa dos Santos
29
Daiju Sasaki
22
Yutaro Oda
41
Yokohama Marinos
21
Yuji Kajikawa
27
Ken Matsubara
19
Yuki Saneto
14
Amano Jun
18
Kota Mizunuma
6
Takahiro Ogihara
23
Teruhito Nakagawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
7
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
6.33
50.33%
Kiểm soát bóng
57%
6.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
0.7
Bàn thua
1
6.6
Phạt góc
6.9
1
Thẻ vàng
1.8
4.5
Sút trúng cầu môn
6
48.5%
Kiểm soát bóng
57.4%
9
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (12trận)
Chủ
Khách
Yokohama Marinos (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
0
2
0
0