Vòng 1
19:30 ngày 07/08/2022
Vitesse Arnhem
Đã kết thúc 2 - 5 (1 - 2)
Feyenoord
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.08
-0.25
0.80
O 3
1.05
U 3
0.80
1
3.15
X
3.90
2
1.98
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.13
O 1.25
1.13
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Phút
Feyenoord Feyenoord
Million Manhoef 1 - 0
Kiến tạo: Maximilian Wittek
match goal
19'
31'
match goal 1 - 1 Patrik Walemark
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
Sondre Tronstad match yellow.png
36'
Francisco Reis Ferreira, Ferro match yellow.png
40'
41'
match goal 1 - 2 Danilo Pereira da Silva
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
45'
match yellow.png Sebastian Szymanski
Nikolai Baden Frederiksen 2 - 2
Kiến tạo: Million Manhoef
match goal
56'
Million Manhoef Goal awarded match var
57'
Mohamed Sankoh
Ra sân: Toni Domgjoni
match change
58'
61'
match goal 2 - 3 Javairo Dilrosun
Kiến tạo: Quinten Timber
65'
match change Oussama Idrissi
Ra sân: Patrik Walemark
65'
match change Jens Toornstra
Ra sân: Sebastian Szymanski
66'
match goal 2 - 4 Danilo Pereira da Silva
69'
match goal 2 - 5 Lutsharel Geertruida
Kiến tạo: Jens Toornstra
73'
match change Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Javairo Dilrosun
Thomas Buitink
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
match change
78'
Ryan Flamingo
Ra sân: Francisco Reis Ferreira, Ferro
match change
78'
Daan Huisman
Ra sân: Million Manhoef
match change
78'
84'
match change Cole Bassett
Ra sân: Danilo Pereira da Silva
85'
match change Noah Naujoks
Ra sân: Quinten Timber
Romaric Yapi
Ra sân: Carlens Arcus
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Feyenoord Feyenoord
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
437
 
Số đường chuyền
 
467
74%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu
 
17
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
89
 
Pha tấn công
 
129
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Gyan de Regt
60
Nigel van Haveren
53
Simon van Duivenbooden
3
Ryan Flamingo
23
Daan Huisman
27
Romaric Yapi
18
Tomas Hajek
9
Mohamed Sankoh
29
Thomas Buitink
33
Daan Reiziger
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 5-4-1
4-2-3-1 Feyenoord Feyenoord
24
Houwen
32
Wittek
13
Cornelis...
20
Meulenst...
5
Ferro
2
Arcus
22
Domgjoni
8
Tronstad
21
Bero
42
Manhoef
11
Frederik...
1
Bijlow
3
Geertrui...
18
Trauner
6
Rasmusse...
2
Pedersen
27
Timber
8
Aursnes
23
Walemark
17
Szymansk...
11
Dilrosun
9
2
Silva

Substitutes

26
Oussama Idrissi
19
Cole Bassett
25
Mohamed Taabouni
28
Jens Toornstra
53
Noah Naujoks
46
Quilindschy Hartman
21
Ofir Martziano
30
Thijs Jansen
7
Alireza Jahanbakhsh
43
Mimeirhel Benita
16
Jorrit Hendrix
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Gyan de Regt 25
Nigel van Haveren 60
Simon van Duivenbooden 53
Ryan Flamingo 3
Daan Huisman 23
Romaric Yapi 27
Tomas Hajek 18
Mohamed Sankoh 9
Thomas Buitink 29
Daan Reiziger 33
Vitesse Arnhem Feyenoord
26 Oussama Idrissi
19 Cole Bassett
25 Mohamed Taabouni
28 Jens Toornstra
53 Noah Naujoks
46 Quilindschy Hartman
21 Ofir Martziano
30 Thijs Jansen
7 Alireza Jahanbakhsh
43 Mimeirhel Benita
16 Jorrit Hendrix

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
4.33 Bàn thua
6.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 9.33
50% Kiểm soát bóng 57.67%
12 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.4
2.6 Bàn thua 0.7
6.9 Phạt góc 6.3
1.1 Thẻ vàng 1.7
4.4 Sút trúng cầu môn 7.2
53.9% Kiểm soát bóng 61.4%
9.5 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ Khách
Feyenoord (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
12
3
HT-H/FT-T
1
1
4
1
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
0
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
4
HT-B/FT-B
4
0
1
7