Vòng 4
23:45 ngày 27/08/2022
Vitesse Arnhem
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.02
O 2.75
0.87
U 2.75
1.03
1
1.69
X
4.15
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 1.25
1.02
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
35'
match goal 0 - 1 Florian Jozefzoon
Kiến tạo: Patrick Vroegh
45'
match yellow.png Yassin Oukili
46'
match change Luuk Wouters
Ra sân: Thierry Lutonda
50'
match goal 0 - 2 Iliass Bel Hassani
Kacper Kozlowski
Ra sân: Francisco Reis Ferreira, Ferro
match change
55'
Mohamed Sankoh
Ra sân: Thomas Buitink
match change
55'
56'
match change Pelle Clement
Ra sân: Yassin Oukili
Matus Bero 1 - 2 match pen
61'
Ryan Flamingo 2 - 2
Kiến tạo: Maximilian Wittek
match goal
71'
72'
match change Julen Lobete Cienfuegos
Ra sân: Florian Jozefzoon
72'
match change Said Bakari
Ra sân: Iliass Bel Hassani
Romaric Yapi match yellow.png
73'
80'
match change Vurnon Anita
Ra sân: Patrick Vroegh
Romaric Yapi
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
10
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
422
 
Số đường chuyền
 
309
76%
 
Chuyền chính xác
 
66%
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
35
20
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
12
32
 
Ném biên
 
22
21
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
19
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
82
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mohamed Sankoh
24
Jeroen Houwen
53
Simon van Duivenbooden
27
Romaric Yapi
23
Daan Huisman
17
Kacper Kozlowski
33
Daan Reiziger
18
Tomas Hajek
22
Toni Domgjoni
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 5-3-2
5-3-2 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
16
Scherpen
32
Wittek
13
Cornelis...
20
Meulenst...
5
Ferro
2
Arcus
21
Bero
3
Flamingo
42
Manhoef
11
Frederik...
29
Buitink
1
Vaessen
2
Lelievel...
23
Gaari
4
Adewoye
15
Nieuwpoo...
5
Lutonda
11
Hassani
33
Oukili
8
Vroegh
29
Kramer
10
Jozefzoo...

Substitutes

21
Joel Castro Pereira
14
Pelle Clement
20
Lennerd Daneels
13
Mark Spenkelink
22
Said Bakari
12
Hans Mulder
6
Vurnon Anita
26
Sebbe Augustijns
7
Julen Lobete Cienfuegos
34
Luuk Wouters
19
Zakaria Bakkali
17
Roy Kuijpers
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Mohamed Sankoh 9
Jeroen Houwen 24
Simon van Duivenbooden 53
Romaric Yapi 27
Daan Huisman 23
Kacper Kozlowski 17
Daan Reiziger 33
Tomas Hajek 18
Toni Domgjoni 22
Vitesse Arnhem RKC Waalwijk
21 Joel Castro Pereira
14 Pelle Clement
20 Lennerd Daneels
13 Mark Spenkelink
22 Said Bakari
12 Hans Mulder
6 Vurnon Anita
26 Sebbe Augustijns
7 Julen Lobete Cienfuegos
34 Luuk Wouters
19 Zakaria Bakkali
17 Roy Kuijpers

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
4.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 47.67%
12 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
2.6 Bàn thua 1.2
6.9 Phạt góc 3.9
1.1 Thẻ vàng 1.6
4.4 Sút trúng cầu môn 3.8
53.9% Kiểm soát bóng 44.6%
9.5 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
3
7
HT-H/FT-T
1
1
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
0
3
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
3
2
1
HT-B/FT-B
4
0
4
1