Vitesse Arnhem
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.03
1.03
+1.5
0.85
0.85
O
3.25
1.08
1.08
U
3.25
0.80
0.80
1
1.36
1.36
X
4.65
4.65
2
7.70
7.70
Hiệp 1
-0.5
0.79
0.79
+0.5
1.09
1.09
O
1.25
0.83
0.83
U
1.25
1.05
1.05
Diễn biến chính
Vitesse Arnhem
Phút
RKC Waalwijk
14'
Richard van der Venne
33'
Vurnon Anita
Patrick Vroegh
Ra sân: Idrissa Toure
Ra sân: Idrissa Toure
55'
Daan Huisman
Ra sân: Armando Broja
Ra sân: Armando Broja
55'
Matus Bero
59'
63'
Thijs Oosting
Ra sân: Finn Stokkers
Ra sân: Finn Stokkers
67'
Thierry Lutonda
Ra sân: Paul Quasten
Ra sân: Paul Quasten
67'
Jurien Gaari
Ra sân: Sylla Sow
Ra sân: Sylla Sow
Riechedly Bazoer 1 - 0
Kiến tạo: Matus Bero
Kiến tạo: Matus Bero
71'
75'
1 - 1 Richard van der Venne
Kiến tạo: Melle Meulensteen
Kiến tạo: Melle Meulensteen
Oussama Darfalou
Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Lois Openda
79'
Million Manhoef
Ra sân: Maximilian Wittek
Ra sân: Maximilian Wittek
86'
89'
Hans Mulder
Ra sân: Richard van der Venne
Ra sân: Richard van der Venne
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vitesse Arnhem
RKC Waalwijk
11
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
13
61%
Kiểm soát bóng
39%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
494
Số đường chuyền
349
79%
Chuyền chính xác
69%
11
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
28
Đánh đầu
28
15
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
12
9
Đánh chặn
9
15
Ném biên
23
15
Cản phá thành công
12
14
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
1
79
Pha tấn công
74
30
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Vitesse Arnhem
5-3-2
4-3-3
RKC Waalwijk
22
Pasveer
32
Wittek
6
Rasmusse...
10
Bazoer
3
Doekhi
2
Dasa
21
Bero
14
Tannane
27
Toure
7
Openda
11
Broja
31
Lambrou
28
Bakari
3
Meulenst...
59
Touba
5
Quasten
10
Venne
4
Anita
8
Tahiri
19
Sow
9
Stokkers
21
Daneels
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem
Million Manhoef
42
Patrick Vroegh
36
Sondre Tronstad
8
Thomas Bruns
20
Tomas Hajek
18
Noah Ohio
19
Bilal Bayazit
23
Enzo Cornelisse
39
Daan Huisman
40
Oussama Darfalou
9
Alois Dominik Oroz
16
Jeroen Houwen
24
RKC Waalwijk
16
Ayman Azhil
25
Thijs Oosting
22
Mike Grim
2
Jurien Gaari
20
Thierry Lutonda
99
Vitalie Damascan
15
Lars Nieuwpoort
1
Etienne Vaessen
12
Hans Mulder
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
4.33
Bàn thua
2
6.33
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
47.67%
12
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
2.6
Bàn thua
1.2
6.9
Phạt góc
3.9
1.1
Thẻ vàng
1.6
4.4
Sút trúng cầu môn
3.8
53.9%
Kiểm soát bóng
44.6%
9.5
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ
Khách
RKC Waalwijk (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
11
3
7
HT-H/FT-T
1
1
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
0
3
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
3
2
1
HT-B/FT-B
4
0
4
1