Vitesse Arnhem
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Willem II
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
0.98
+1.25
0.90
0.90
O
3
0.91
0.91
U
3
0.95
0.95
1
1.51
1.51
X
4.00
4.00
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.21
1.21
+0.5
0.70
0.70
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Vitesse Arnhem
Phút
Willem II
Jacob Rasmussen
20'
24'
Wesley Spieringhs
Lois Openda
Ra sân: Maximilian Wittek
Ra sân: Maximilian Wittek
46'
Oussama Tannane
54'
Patrick Vroegh
Ra sân: Sondre Tronstad
Ra sân: Sondre Tronstad
77'
Million Manhoef
Ra sân: Oussama Tannane
Ra sân: Oussama Tannane
77'
78'
Mats Kohlert
Ra sân: Che Nunnely
Ra sân: Che Nunnely
82'
Lindon Selahi
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
89'
Ole ter Haar Romeny
Ra sân: Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Kwasi Okyere Wriedt
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vitesse Arnhem
Willem II
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
2
12
Sút Phạt
17
70%
Kiểm soát bóng
30%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
649
Số đường chuyền
274
82%
Chuyền chính xác
62%
16
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
51
Đánh đầu
51
20
Đánh đầu thành công
31
3
Cứu thua
4
21
Rê bóng thành công
14
16
Đánh chặn
16
28
Ném biên
14
21
Cản phá thành công
14
11
Thử thách
18
147
Pha tấn công
118
67
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Vitesse Arnhem
5-3-2
4-3-3
Willem II
22
Pasveer
32
Wittek
6
Rasmusse...
39
Cornelis...
3
Doekhi
2
Dasa
21
Bero
14
Tannane
8
Tronstad
9
Darfalou
11
Broja
49
Muric
13
Owusu
32
Beek
25
Holmen
27
Kohn
43
Spiering...
21
Ndayishi...
8
Llonch
7
Nunnely
20
Wriedt
10
Pavlidis
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem
Million Manhoef
42
Tomas Hajek
18
Patrick Vroegh
36
Noah Ohio
19
Idrissa Toure
27
Lois Openda
7
Hillary Gong Chukwah
17
Bilal Bayazit
23
Daan Huisman
40
Jeroen Houwen
24
Alois Dominik Oroz
16
Willem II
4
Jordens Peters
26
Jorn Brondeel
16
Rick Zuijderwijk
24
Connor Van Den Berg
11
Mats Kohlert
15
Ole ter Haar Romeny
30
Lindon Selahi
23
Gorkem Saglam
5
Ian Smeulers
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
4.33
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
7.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
12
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2.2
2.6
Bàn thua
0.9
6.9
Phạt góc
5.9
1.1
Thẻ vàng
1.4
4.4
Sút trúng cầu môn
5.7
53.9%
Kiểm soát bóng
50.1%
9.5
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ
Khách
Willem II (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
11
6
2
HT-H/FT-T
1
1
5
1
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
3
0
1
HT-B/FT-B
4
0
2
9