Vòng 39
21:30 ngày 28/04/2021
Volgar-Gazprom Astrachan 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Shinnik Yaroslavl 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
0.99
O 2.25
0.87
U 2.25
0.97
1
1.45
X
3.70
2
6.30
Hiệp 1
-0.5
1.20
+0.5
0.69
O 1
1.12
U 1
0.73

Diễn biến chính

Volgar-Gazprom Astrachan Volgar-Gazprom Astrachan
Phút
Shinnik Yaroslavl Shinnik Yaroslavl
2'
match yellow.png Ilya Azyavin
5'
match yellow.png Vyacheslav Zinkov
13'
match red Pavel Ignatovich
Aleksey Pavlishin match yellow.png
18'
Roman Loktionov 1 - 0 match goal
20'
Ilya Belous match yellow.png
27'
Ilya Belous match yellow.pngmatch red
42'
45'
match yellow.png Maksim Polyakov
53'
match goal 1 - 1 Vladislav Ignatenko
Artem Yusupov match yellow.png
57'
Aleksandr Bolonin match yellow.png
77'
79'
match yellow.png Evgeni Steshin
87'
match yellow.png Anton Betyuzhnov
Viktor Sergeev match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Volgar-Gazprom Astrachan Volgar-Gazprom Astrachan
Shinnik Yaroslavl Shinnik Yaroslavl
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
6
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
60
 
Pha tấn công
 
47
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.33
1 Sút trúng cầu môn 2
12.33% Kiểm soát bóng 45.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 1.6
2.2 Phạt góc 3.4
1.4 Thẻ vàng 1.3
1.4 Sút trúng cầu môn 2.1
14.5% Kiểm soát bóng 30.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Volgar-Gazprom Astrachan (28trận)
Chủ Khách
Shinnik Yaroslavl (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
5
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
4
3
2
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
5
3
2
2