V-Varen Nagasaki 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Albirex Niigata
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.30
2.30
X
3.10
3.10
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.19
1.19
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
V-Varen Nagasaki
Phút
Albirex Niigata
13'
0 - 1 Koji Suzuki
Ryo Shinzato
34'
Hiroshi Futami
Ra sân: Ryohei Yamazaki
Ra sân: Ryohei Yamazaki
38'
43'
Yuji Hoshi
Ra sân: Shunsuke Mito
Ra sân: Shunsuke Mito
Hijiri Kato
Ra sân: Takumi NAGURA
Ra sân: Takumi NAGURA
46'
Hiroshi Futami 1 - 1
69'
75'
Kaito Taniguchi
Ra sân: Yuto Horigome
Ra sân: Yuto Horigome
Segundo Victor Ibarbo Guerrero
Ra sân: Wellington Soares da Silva
Ra sân: Wellington Soares da Silva
82'
82'
Soya Fujiwara
82'
Akito Fukuta
Ra sân: Takahiro Kou
Ra sân: Takahiro Kou
82'
Yuya Takazawa
Ra sân: Koji Suzuki
Ra sân: Koji Suzuki
Masaru Kato
Ra sân: Ken Tokura
Ra sân: Ken Tokura
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
V-Varen Nagasaki
Albirex Niigata
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
19
Sút Phạt
14
46%
Kiểm soát bóng
54%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
11
Phạm lỗi
19
3
Việt vị
0
1
Cứu thua
1
95
Pha tấn công
92
64
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
V-Varen Nagasaki
Albirex Niigata
23
Yoneda
27
Tokura
16
Maikuma
25
Shinzato
1
Tomizawa
18
Yamazaki
28
Silva
14
NAGURA
6
Silveira
22
Kuwasaki
24
Egawa
20
Shimada
5
Fitzgera...
31
Horigome
9
Suzuki
50
Tagami
28
Hayakawa
8
Kou
25
Fujiwara
37
Mito
21
Abe
33
Takagi
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki
Keiji Tamada
11
Hijiri Kato
15
Toru Takagiwa
21
Ryota Isomura
8
Segundo Victor Ibarbo Guerrero
32
Hiroshi Futami
26
Masaru Kato
13
Albirex Niigata
7
Kaito Taniguchi
11
Yuya Takazawa
32
Takumi Hasegawa
19
Yuji Hoshi
40
Kazuyoshi Shimabuku
17
Akito Fukuta
41
Kazuki Fujita
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
4.67
0.33
Thẻ vàng
1.33
6.67
Sút trúng cầu môn
4.33
44.33%
Kiểm soát bóng
57.33%
6.67
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
0.9
4.5
Phạt góc
5
1.1
Thẻ vàng
1.2
5.4
Sút trúng cầu môn
3.8
48.6%
Kiểm soát bóng
59.8%
8
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
V-Varen Nagasaki (12trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
3
0
1