V-Varen Nagasaki
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.98
0.98
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.16
2.16
X
3.05
3.05
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
V-Varen Nagasaki
Phút
Machida Zelvia
9'
0 - 1 Kaina Yoshio
53'
Kota Fukatsu
56'
0 - 2 Kaina Yoshio
Luan Madson Gedeao de Paiva
Ra sân: Yohei Otake
Ra sân: Yohei Otake
57'
Cayman Togashi
Ra sân: Hiroshi Futami
Ra sân: Hiroshi Futami
57'
58'
0 - 3 Hasegawa Ariajasuru
Shunya Yoneda
Ra sân: Yuya Kuwasaki
Ra sân: Yuya Kuwasaki
69'
74'
Reiya Morishita
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
74'
Yuki Okada
Ra sân: Yuki Nakashima
Ra sân: Yuki Nakashima
Ken Tokura
Ra sân: Takashi Sawada
Ra sân: Takashi Sawada
79'
86'
Alen Masovic
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
86'
Talla Ndao
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
90'
Hiroki Mizumoto
Ra sân: Taiki Hirato
Ra sân: Taiki Hirato
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
V-Varen Nagasaki
Machida Zelvia
7
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
6
65%
Kiểm soát bóng
35%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
80
Pha tấn công
62
55
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
V-Varen Nagasaki
Machida Zelvia
4
Araujo
30
Tokushig...
3
Kamekawa
19
Sawada
22
Kuwasaki
26
Futami
20
Otake
6
Silveira
17
Hiroki
25
Shinzato
7
Lima
14
2
Yoshio
2
Okuyama
42
Fukui
10
Hirato
6
Sano
17
Takahash...
5
Fukatsu
3
Miki
18
Ariajasu...
8
Takae
30
Nakashim...
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki
Ken Tokura
27
Yusei Egawa
24
Gaku Harada
31
Luan Madson Gedeao de Paiva
10
Cayman Togashi
9
Ryota Isomura
8
Shunya Yoneda
23
Machida Zelvia
15
Reiya Morishita
13
Yuki Okada
7
Alen Masovic
4
Hiroki Mizumoto
21
Talla Ndao
45
Shu Mogi
23
Ryusuke Sakai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
7
0.33
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
4
44.33%
Kiểm soát bóng
48%
6.67
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
1.6
1.1
Bàn thua
0.9
4.5
Phạt góc
4.6
1.1
Thẻ vàng
2.2
5.4
Sút trúng cầu môn
3.6
48.6%
Kiểm soát bóng
41.7%
8
Phạm lỗi
13.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
V-Varen Nagasaki (12trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
3
2
2