V-Varen Nagasaki
Đã kết thúc
5
-
1
(3 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.85
0.85
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
3.50
3.50
X
3.15
3.15
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
V-Varen Nagasaki
Phút
Montedio Yamagata
Edigar Junio Teixeira Lima 1 - 0
18'
Asahi Uenaka 2 - 0
35'
Asahi Uenaka 3 - 0
45'
Asahi Uenaka 4 - 0
51'
56'
Hikaru Nakahara
Ra sân: Yuki Horigome
Ra sân: Yuki Horigome
56'
Vinicius Araujo
Ra sân: Masamichi Hayashi
Ra sân: Masamichi Hayashi
Keiji Tamada
Ra sân: Asahi Uenaka
Ra sân: Asahi Uenaka
59'
Masashi Kamekawa
Ra sân: Ryohei Yamazaki
Ra sân: Ryohei Yamazaki
60'
63'
4 - 1 Hiroki Noda
Keiji Tamada 5 - 1
65'
Ken Tokura
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
66'
Takumi NAGURA
Ra sân: Takashi Sawada
Ra sân: Takashi Sawada
66'
70'
Kenya Okazaki
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
Yuya Kuwasaki
73'
77'
Ren Fujimura
Ra sân: Ryota Matsumoto
Ra sân: Ryota Matsumoto
78'
Takumi Yamada
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
Masaru Kato
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
V-Varen Nagasaki
Montedio Yamagata
0
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
7
9
Sút Phạt
5
29%
Kiểm soát bóng
71%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
5
Phạm lỗi
9
3
Cứu thua
2
58
Pha tấn công
116
27
Tấn công nguy hiểm
98
Đội hình xuất phát
V-Varen Nagasaki
Montedio Yamagata
25
Shinzato
23
Yoneda
16
Maikuma
18
Yamazaki
19
Sawada
33
3
Uenaka
1
Tomizawa
22
Kuwasaki
6
Silveira
24
Egawa
7
Lima
23
Kumamoto
39
Hayashi
18
Minami
31
Handa
5
Noda
14
Yamada
35
Kabayama
1
Pascual
11
Horigome
25
Kokubu
19
Matsumot...
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki
Ken Tokura
27
Keiji Tamada
11
Masashi Kamekawa
3
Toru Takagiwa
21
Takumi NAGURA
14
Hiroshi Futami
26
Masaru Kato
13
Montedio Yamagata
7
Kenya Okazaki
9
Vinicius Araujo
44
Eisuke Fujishima
2
Kosuke Yamazaki
41
Hikaru Nakahara
6
Takumi Yamada
24
Ren Fujimura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
6
0.33
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
4
44.33%
Kiểm soát bóng
56%
6.67
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
0.7
1.1
Bàn thua
0.9
4.5
Phạt góc
4.7
1.1
Thẻ vàng
1.5
5.4
Sút trúng cầu môn
3.6
48.6%
Kiểm soát bóng
53.5%
8
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
V-Varen Nagasaki (12trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
3
0
1