V-Varen Nagasaki
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Omiya Ardija
Địa điểm: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.72
1.72
X
3.45
3.45
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
V-Varen Nagasaki
Phút
Omiya Ardija
46'
Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
Christiano Da Silva
Ra sân: Takashi Sawada
Ra sân: Takashi Sawada
56'
Asahi Uenaka
Ra sân: Ryohei Yamazaki
Ra sân: Ryohei Yamazaki
56'
Hiroshi Futami
Ra sân: Kazuki Kushibiki
Ra sân: Kazuki Kushibiki
70'
Caio Cesar da Silva Silveira
Ra sân: Masaru Kato
Ra sân: Masaru Kato
70'
72'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
74'
Masaya Shibayama
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
77'
Yuta Mikado
Ra sân: Rikiya Motegi
Ra sân: Rikiya Motegi
Ryo Okui
Ra sân: Kota Muramatsu
Ra sân: Kota Muramatsu
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
V-Varen Nagasaki
Omiya Ardija
9
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
10
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
10
57%
Kiểm soát bóng
43%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
9
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
2
81
Pha tấn công
80
57
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
V-Varen Nagasaki
Omiya Ardija
19
Sawada
18
Yamazaki
1
Tomizawa
15
Kato
25
Kushibik...
23
Yoneda
11
Lima
16
Muramats...
24
Egawa
13
Kato
6
Kuwasaki
22
Motegi
41
Ono
19
Yajima
17
Shinzato
27
Nakano
6
Ohashi
35
Minami
26
Masato
24
Nishimur...
10
Kawata
14
Takeda
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki
Asahi Uenaka
9
Gaku Harada
31
Ken Tokura
27
Hiroshi Futami
26
Christiano Da Silva
7
Caio Cesar da Silva Silveira
10
Ryo Okui
5
Omiya Ardija
28
Takamitsu Tomiyama
48
Masaya Shibayama
9
Shunsuke Kikuchi
8
Masakazu Tashiro
7
Yuta Mikado
40
Ko Shimura
29
Hidetoshi Miyukim
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
3
0.33
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
2.33
44.33%
Kiểm soát bóng
34.33%
6.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
1.3
1.1
Bàn thua
0.7
4.5
Phạt góc
3.5
1.1
Thẻ vàng
1.2
5.4
Sút trúng cầu môn
3.4
48.6%
Kiểm soát bóng
44.9%
8
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
V-Varen Nagasaki (12trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
4
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
1
1