V-Varen Nagasaki
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
0.98
0.98
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
1.94
1.94
X
3.30
3.30
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
V-Varen Nagasaki
Phút
Ventforet Kofu
Caio Cesar da Silva Silveira 1 - 0
24'
Yohei Otake
45'
46'
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Shohei Takeda
Ra sân: Shohei Takeda
53'
Junma Miyazaki
Ra sân: Shusuke Ota
Ra sân: Shusuke Ota
54'
Ryotaro Nakamura
Luan Madson Gedeao de Paiva
Ra sân: Keiji Tamada
Ra sân: Keiji Tamada
64'
Takumi NAGURA
Ra sân: Yohei Otake
Ra sân: Yohei Otake
64'
67'
1 - 1 Ryotaro Nakamura
68'
Kenta Uchida
Ra sân: Iwana Kobayashi
Ra sân: Iwana Kobayashi
Cayman Togashi
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
73'
89'
Tatsushi Koyanagi
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
V-Varen Nagasaki
Ventforet Kofu
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
48%
Kiểm soát bóng
52%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
106
Pha tấn công
98
51
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
V-Varen Nagasaki
Ventforet Kofu
30
Tokushig...
4
Araujo
17
Akino
23
Yoneda
16
Maikuma
11
Tamada
25
Lima
18
Kida
26
Futami
20
Otake
40
Silveira
14
Takeda
5
Imazu
10
Dudu
21
Araki
24
Yamada
6
Nozawan
4
Yamamoto
31
Okanishi...
18
Ota
40
Marreiro...
27
Kobayash...
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki
Masaya Tomizawa
1
Takumi NAGURA
14
Luan Madson Gedeao de Paiva
10
Cayman Togashi
9
Honoya Shoji
39
Masaru Kato
13
Ryota Isomura
8
Ventforet Kofu
7
Riku NAKAYAMA
15
Ryotaro Nakamura
33
Yuto Koizumi
3
Tatsushi Koyanagi
39
Kenta Uchida
19
Junma Miyazaki
8
Ryohei Arai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
3
44.33%
Kiểm soát bóng
42.33%
6.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
1.5
1.1
Bàn thua
1.2
4.5
Phạt góc
5.8
1.1
Thẻ vàng
1.7
5.4
Sút trúng cầu môn
3.8
48.6%
Kiểm soát bóng
48.3%
8
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
V-Varen Nagasaki (12trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
3
HT-B/FT-B
1
3
0
1