Vòng 41
17:00 ngày 16/12/2020
V-Varen Nagasaki
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.98
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
1.94
X
3.30
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Caio Cesar da Silva Silveira 1 - 0 match goal
24'
Yohei Otake match yellow.png
45'
46'
match change Ryotaro Nakamura
Ra sân: Shohei Takeda
53'
match change Junma Miyazaki
Ra sân: Shusuke Ota
54'
match yellow.png Ryotaro Nakamura
Luan Madson Gedeao de Paiva
Ra sân: Keiji Tamada
match change
64'
Takumi NAGURA
Ra sân: Yohei Otake
match change
64'
67'
match goal 1 - 1 Ryotaro Nakamura
68'
match change Kenta Uchida
Ra sân: Iwana Kobayashi
Cayman Togashi
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
match change
73'
89'
match change Tatsushi Koyanagi
Ra sân: Junma Miyazaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
2
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
106
 
Pha tấn công
 
98
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Masaya Tomizawa
14
Takumi NAGURA
10
Luan Madson Gedeao de Paiva
9
Cayman Togashi
39
Honoya Shoji
13
Masaru Kato
8
Ryota Isomura
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
30
Tokushig...
4
Araujo
17
Akino
23
Yoneda
16
Maikuma
11
Tamada
25
Lima
18
Kida
26
Futami
20
Otake
40
Silveira
14
Takeda
5
Imazu
10
Dudu
21
Araki
24
Yamada
6
Nozawan
4
Yamamoto
31
Okanishi...
18
Ota
40
Marreiro...
27
Kobayash...

Substitutes

7
Riku NAKAYAMA
15
Ryotaro Nakamura
33
Yuto Koizumi
3
Tatsushi Koyanagi
39
Kenta Uchida
19
Junma Miyazaki
8
Ryohei Arai
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
Masaya Tomizawa 1
Takumi NAGURA 14
Luan Madson Gedeao de Paiva 10
Cayman Togashi 9
Honoya Shoji 39
Masaru Kato 13
Ryota Isomura 8
V-Varen Nagasaki Ventforet Kofu
7 Riku NAKAYAMA
15 Ryotaro Nakamura
33 Yuto Koizumi
3 Tatsushi Koyanagi
39 Kenta Uchida
19 Junma Miyazaki
8 Ryohei Arai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3
44.33% Kiểm soát bóng 42.33%
6.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 5.8
1.1 Thẻ vàng 1.7
5.4 Sút trúng cầu môn 3.8
48.6% Kiểm soát bóng 48.3%
8 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

V-Varen Nagasaki (12trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
3
HT-B/FT-B
1
3
0
1