Vòng 22
02:00 ngày 15/01/2022
VVV Venlo
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Địa điểm: De Koel
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.82
O 2.75
0.82
U 2.75
1.02
1
2.04
X
3.40
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

VVV Venlo VVV Venlo
Phút
Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
Brian Koglin 1 - 0
Kiến tạo: Simon Janssen
match goal
24'
Kristopher da Graca match yellow.png
29'
35'
match goal 1 - 1 Johan Bakayoko
Kiến tạo: Ismael Saibari Ben El Basra
Simon Janssen match yellow.png
41'
52'
match pen 1 - 2 Johan Bakayoko
55'
match yellow.png Livano Comenencia
68'
match goal 1 - 3 Johan Bakayoko
84'
match goal 1 - 4 Johan Bakayoko
Kiến tạo: Nathangelo Markelo
89'
match yellow.png Dante Sealy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VVV Venlo VVV Venlo
Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
314
 
Số đường chuyền
 
498
17
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Thử thách
 
8
97
 
Pha tấn công
 
86
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 3.33
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
47% Kiểm soát bóng 56.33%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1.8
3.3 Phạt góc 3.8
1.1 Thẻ vàng 1.3
6.1 Sút trúng cầu môn 4
46.6% Kiểm soát bóng 57.4%
10.7 Phạm lỗi 6.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VVV Venlo (32trận)
Chủ Khách
Jong PSV Eindhoven (Youth) (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
6
HT-H/FT-T
4
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
2
2
0
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
2
1
3
5