Walsall
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Morecambe
Địa điểm: Bescot Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.02
1.02
1
3.20
3.20
X
3.10
3.10
2
2.19
2.19
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.68
0.68
O
1
1.16
1.16
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Walsall
Phút
Morecambe
45'
0 - 1 Cole Stockton
58'
Yann Songo'o
62'
Ben Pringle
Ra sân: Freddie Price
Ra sân: Freddie Price
Caolan Lavery
Ra sân: Josh Gordon
Ra sân: Josh Gordon
65'
76'
0 - 2 Yann Songo'o
Alfie Bates
Ra sân: Liam Kinsella
Ra sân: Liam Kinsella
82'
88'
Alex Denny
Ra sân: Liam McAlinden
Ra sân: Liam McAlinden
90'
Alex Kenyon
Ra sân: Yann Songo'o
Ra sân: Yann Songo'o
90'
Harry Davis
Ra sân: Nathanial Knight-Percival
Ra sân: Nathanial Knight-Percival
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Walsall
Morecambe
8
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
7
0
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
1
12
Sút Phạt
12
74%
Kiểm soát bóng
26%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
563
Số đường chuyền
202
77%
Chuyền chính xác
48%
10
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
0
52
Đánh đầu
52
29
Đánh đầu thành công
23
1
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
38
7
Đánh chặn
2
44
Ném biên
18
13
Cản phá thành công
38
1
Thử thách
15
126
Pha tấn công
80
71
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Walsall
4-3-3
4-2-3-1
Morecambe
13
Rose
3
Melbourn...
5
Clarke
6
Scarr
24
White
8
Kinsella
23
Osadebe
20
Perry
15
McDonald
10
Gordon
27
Wright
1
Letheren
21
Cooney
5
Lavelle
4
Knight-P...
3
Hendrie
24
Songo'o
8
Diagoura...
19
McAlinde...
15
Lyons
23
Price
9
Stockton
Đội hình dự bị
Walsall
Joe Willi
19
Cameron Norman
2
Caolan Lavery
9
Jack Nolan
17
Tom Leak
18
Liam Roberts
1
Alfie Bates
12
Morecambe
18
Ben Pringle
14
Alex Kenyon
6
Harry Davis
20
Alex Denny
12
Mark Halstead
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
1.67
7.33
Phạt góc
5.67
3
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
1.67
40.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
11.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.2
2
Bàn thua
2.4
5.8
Phạt góc
5.1
2.2
Thẻ vàng
2.1
4.5
Sút trúng cầu môn
2.9
44.3%
Kiểm soát bóng
46.8%
11.7
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Walsall (53trận)
Chủ
Khách
Morecambe (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
9
5
11
HT-H/FT-T
5
5
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
6
2
5
2
HT-B/FT-H
0
3
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
3
HT-H/FT-B
2
3
4
3
HT-B/FT-B
4
2
5
5