Watford
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Norwich City
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.53
2.53
X
3.05
3.05
2
2.81
2.81
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Watford
Phút
Norwich City
Etienne Capoue
18'
Ismaila Sarr 1 - 0
39'
Tom Cleverley
63'
67'
Jordan Hugill
Ra sân: Todd Cantwell
Ra sân: Todd Cantwell
67'
Ben Gibson
Ra sân: Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Jacob Lungi Sorensen
67'
Mario Vrancic
Ra sân: Kieran Dowell
Ra sân: Kieran Dowell
Adam Masina
Ra sân: Jeremy Ngakia
Ra sân: Jeremy Ngakia
69'
Will Hughes
Ra sân: Tom Cleverley
Ra sân: Tom Cleverley
74'
Stipe Perica
Ra sân: Andre Gray
Ra sân: Andre Gray
74'
Ismaila Sarr
78'
Nathaniel Chalobah
Ra sân: Etienne Capoue
Ra sân: Etienne Capoue
85'
Marcos Navarro
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
85'
87'
Josh Martin
Ra sân: Christoph Zimmermann
Ra sân: Christoph Zimmermann
87'
Lukas Rupp
Ra sân: Kenny Mclean
Ra sân: Kenny Mclean
Will Hughes
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Norwich City
11
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
4
35%
Kiểm soát bóng
65%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
307
Số đường chuyền
593
72%
Chuyền chính xác
84%
18
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
2
31
Đánh đầu
31
14
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
0
18
Rê bóng thành công
8
4
Đánh chặn
14
15
Ném biên
23
18
Cản phá thành công
8
13
Thử thách
15
88
Pha tấn công
146
75
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Watford
4-4-2
4-2-3-1
Norwich City
1
Foster
3
Ngakia
6
Wilmot
31
Sierralt...
21
Kiko
12
Sema
29
Capoue
8
Cleverle...
23
Sarr
9
Deeney
18
Gray
33
McGovern
2
Aarons
6
Zimmerma...
5
Hanley
19
Sorensen
23
Mclean
20
Skipp
17
Stati
10
Dowell
14
Cantwell
22
Pukki
Đội hình dự bị
Watford
Joseph Hungbo
44
James Garner
16
Marcos Navarro
32
Kane Crichlow
49
Daniel Bachmann
26
Adam Masina
11
Will Hughes
19
Stipe Perica
25
Nathaniel Chalobah
14
Norwich City
50
Daniel Barden
16
Xavi Quintilla
27
Alexander Tettey
9
Jordan Hugill
24
Josh Martin
34
Ben Gibson
53
Tyrese Omotoye
8
Mario Vrancic
7
Lukas Rupp
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
43.33%
Kiểm soát bóng
56%
16.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.8
1.1
Bàn thua
1
4.9
Phạt góc
5.3
2
Thẻ vàng
0.8
3.9
Sút trúng cầu môn
4.6
49.4%
Kiểm soát bóng
52.1%
14
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (48trận)
Chủ
Khách
Norwich City (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
8
8
HT-H/FT-T
3
4
6
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
7
7
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
4
HT-T/FT-B
0
1
1
3
HT-H/FT-B
4
5
1
3
HT-B/FT-B
4
1
2
3