Wellington Phoenix
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 0)
Perth Glory
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.96
0.96
O
3
0.95
0.95
U
3
0.95
0.95
1
1.96
1.96
X
3.55
3.55
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Wellington Phoenix
Phút
Perth Glory
Tomer Hemed 1 - 0
25'
50'
Darryl Lachman
56'
Bruno Fornaroli
Ra sân: Dane Ingham
Ra sân: Dane Ingham
Jaushua Sotirio
Ra sân: Reno Piscopo
Ra sân: Reno Piscopo
59'
61'
1 - 1 Bruno Fornaroli
Kiến tạo: Diego Castro Gimenez
Kiến tạo: Diego Castro Gimenez
65'
Callum Timmins
Ulises Alejandro Davila Plascencia
Ra sân: Ben Waine
Ra sân: Ben Waine
68'
75'
1 - 2 Callum Timmins
Kiến tạo: Bruno Fornaroli
Kiến tạo: Bruno Fornaroli
76'
Nicholas DAgostino
Ra sân: Andrew Keogh
Ra sân: Andrew Keogh
Cameron Devlin
78'
Louis Fenton
78'
Jaushua Sotirio 2 - 2
Kiến tạo: Ulises Alejandro Davila Plascencia
Kiến tạo: Ulises Alejandro Davila Plascencia
80'
81'
Osama Malik
Ra sân: Luke Bodnar
Ra sân: Luke Bodnar
89'
Bruno Fornaroli
90'
Diego Castro Gimenez
Steven Taylor
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wellington Phoenix
Perth Glory
8
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
4
23
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
3
18
Sút ra ngoài
5
17
Sút Phạt
13
60%
Kiểm soát bóng
40%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
12
Phạm lỗi
20
3
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
111
Pha tấn công
100
57
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Wellington Phoenix
4-4-2
3-4-1-2
Perth Glory
20
Sail
19
Sutton
6
Payne
27
Taylor
16
Fenton
7
Piscopo
23
Lewis
8
Devlin
9
Ball
17
Hemed
18
Waine
33
Reddy
2
Geria
5
Aspropot...
29
Lachman
23
Ingham
19
Timmins
13
Bodnar
8
Ota
17
Gimenez
10
Keogh
11
Chianese
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix
Alex Rufer
14
Stefan Marinovic
1
Joshua Laws
21
Charles Lokolingoy
13
Jaushua Sotirio
11
James McGarry
5
Ulises Alejandro Davila Plascencia
10
Perth Glory
18
Nicholas DAgostino
9
Bruno Fornaroli
1
Tando Velaphi
15
Brandon Wilson
24
Daniel Stynes
22
Joshua Rawlins
6
Osama Malik
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
5.33
5.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
6
52.33%
Kiểm soát bóng
45%
9.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
0.8
Bàn thua
2.6
4.8
Phạt góc
6.7
1.7
Thẻ vàng
1.6
4.6
Sút trúng cầu môn
4.6
48.3%
Kiểm soát bóng
44.5%
8.8
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wellington Phoenix (26trận)
Chủ
Khách
Perth Glory (26trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
5
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
2
5
2
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
4
0
HT-B/FT-B
1
4
2
1