Vòng 34
20:30 ngày 22/05/2021
Werder Bremen
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 1)
Monchengladbach
Địa điểm: Weserstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.94
O 3
0.92
U 3
0.96
1
2.59
X
3.35
2
2.53
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.94
O 1.25
0.95
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Werder Bremen Werder Bremen
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
3'
match goal 0 - 1 Lars Stindl
Kiến tạo: Stefan Lainer
35'
match yellow.png Hannes Wolf
52'
match goal 0 - 2 Marcus Thuram
Kiến tạo: Hannes Wolf
Yuya Osako
Ra sân: Jean-Manuel Mbom
match change
55'
58'
match goal 0 - 3 Ramy Bensebaini
Kiến tạo: Lars Stindl
62'
match yellow.png Denis Lemi Zakaria Lako Lado
67'
match goal 0 - 4 Florian Neuhaus
Kiến tạo: Lars Stindl
Niclas Fullkrug
Ra sân: Davie Selke
match change
67'
Milot Rashica
Ra sân: Joshua Sargent
match change
67'
74'
match change Breel Donald Embolo
Ra sân: Marcus Thuram
74'
match change Oscar Wendt
Ra sân: Valentino Lazaro
74'
match change Jonas Hofmann
Ra sân: Lars Stindl
Kevin Mohwald
Ra sân: Leonardo Bittencourt
match change
79'
Felix Agu
Ra sân: Omer Toprak
match change
79'
Milot Rashica 1 - 4
Kiến tạo: Kevin Mohwald
match goal
80'
Niclas Fullkrug 2 - 4
Kiến tạo: Romano Schmid
match goal
83'
84'
match change Tony Jantschke
Ra sân: Ramy Bensebaini
84'
match change Patrick Herrmann
Ra sân: Hannes Wolf
Niklas Moisander match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Werder Bremen Werder Bremen
Monchengladbach Monchengladbach
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
16
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
474
 
Số đường chuyền
 
560
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
19
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
6
24
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
19
24
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
93
 
Pha tấn công
 
112
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Yuya Osako
33
Julian Rieckmann
7
Milot Rashica
17
Felix Agu
44
Philipp Bargfrede
30
Michael Zetterer
29
Patrick Erras
11
Niclas Fullkrug
6
Kevin Mohwald
Werder Bremen Werder Bremen 4-3-1-2
3-4-1-2 Monchengladbach Monchengladbach
1
Pavlenka
32
Friedl
18
Moisande...
21
Toprak
23
Selassie
20
Schmid
35
Eggestei...
34
Mbom
10
Bittenco...
9
Selke
19
Sargent
1
Sommer
28
Ginter
30
Elvedi
25
Bensebai...
18
Lainer
8
Lado
32
Neuhaus
19
Lazaro
11
Wolf
10
Thuram
13
Stindl

Substitutes

15
Louis Beyer
36
Breel Donald Embolo
24
Tony Jantschke
6
Christoph Kramer
14
Alassane Plea
7
Patrick Herrmann
21
Tobias Sippel
17
Oscar Wendt
23
Jonas Hofmann
Đội hình dự bị
Werder Bremen Werder Bremen
Yuya Osako 8
Julian Rieckmann 33
Milot Rashica 7
Felix Agu 17
Philipp Bargfrede 44
Michael Zetterer 30
Patrick Erras 29
Niclas Fullkrug 11
Kevin Mohwald 6
Werder Bremen Monchengladbach
15 Louis Beyer
36 Breel Donald Embolo
24 Tony Jantschke
6 Christoph Kramer
14 Alassane Plea
7 Patrick Herrmann
21 Tobias Sippel
17 Oscar Wendt
23 Jonas Hofmann

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 2.33
0.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.67
36% Kiểm soát bóng 41.67%
9.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 1.9
3.3 Phạt góc 6.1
2.5 Thẻ vàng 1.7
3.8 Sút trúng cầu môn 4.9
47% Kiểm soát bóng 51.2%
10.5 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Werder Bremen (31trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
4
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
4
5
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
6
1
3
2