Western United FC
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Melbourne Victory
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
3
1.08
1.08
U
3
0.78
0.78
1
2.72
2.72
X
3.25
3.25
2
2.47
2.47
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.87
0.87
O
1.25
1.20
1.20
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Western United FC
Phút
Melbourne Victory
40'
Jason Geria
Aleksandar Prijovic
Ra sân: Dylan Wenzel-Halls
Ra sân: Dylan Wenzel-Halls
62'
Steven Lustica
63'
64'
Nishan Velupillay
Ra sân: Ben Folami
Ra sân: Ben Folami
64'
Francesco Margiotta
Ra sân: Nicholas DAgostino
Ra sân: Nicholas DAgostino
75'
0 - 1 Roderick Jefferson Goncalves Miranda
Kiến tạo: Jake Brimmer
Kiến tạo: Jake Brimmer
Dylan Pierias
Ra sân: Lachlan Wales
Ra sân: Lachlan Wales
77'
78'
Marco Rojas
Ra sân: Christopher Oikonomidis
Ra sân: Christopher Oikonomidis
84'
Stefan Nigro
Ra sân: Jason Alan Davidson
Ra sân: Jason Alan Davidson
Alessandro Diamanti
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Western United FC
Melbourne Victory
4
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
3
12
Sút Phạt
17
54%
Kiểm soát bóng
46%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
556
Số đường chuyền
474
14
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
25
9
Đánh chặn
10
13
Cản phá thành công
25
10
Thử thách
4
0
Kiến tạo thành bàn
1
117
Pha tấn công
105
56
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Western United FC
4-2-3-1
4-4-2
Melbourne Victory
1
Young
17
Garuccio
4
lacroix
6
Imai
19
Risdon
88
Kilkenny
10
Lustica
11
Pain
23
Diamanti
8
Wales
9
Wenzel-H...
20
Kelava
2
Geria
17
Hamill
21
Miranda
3
Davidson
7
Oikonomi...
6
Broxham
4
Marchan
11
Folami
18
DAgostin...
22
Brimmer
Đội hình dự bị
Western United FC
Ryan Scott
37
Nikolai Topor Stanley
44
Jerry Skotadis
27
Dylan Pierias
5
Nicolas Milanovic
26
Aleksandar Prijovic
99
Christian Theoharous
34
Melbourne Victory
19
Jerrad Tyson
16
Stefan Nigro
14
Jay Barnett
23
Marco Rojas
10
Robbie Kruse
24
Nishan Velupillay
9
Francesco Margiotta
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
10.33
3.33
Thẻ vàng
2.67
6
Sút trúng cầu môn
4.67
46.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
10
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.2
1.8
Bàn thua
1.2
5.8
Phạt góc
8.3
2.7
Thẻ vàng
2.2
5.7
Sút trúng cầu môn
5.4
46.8%
Kiểm soát bóng
54.1%
12.9
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western United FC (25trận)
Chủ
Khách
Melbourne Victory (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
6
3
0
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
0
1
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
3
0
1
2