Wigan Athletic
Đã kết thúc
0
-
5
(0 - 2)
Blackpool
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
0.87
-0.5
1.03
1.03
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
3.45
3.45
X
3.15
3.15
2
2.03
2.03
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.19
1.19
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Wigan Athletic
Phút
Blackpool
40'
0 - 1 Marvin Ekpiteta
42'
0 - 2 Jerry Yates
53'
0 - 3 Matthew Virtue-Thick
Kiến tạo: James Husband
Kiến tạo: James Husband
Tendayi Darikwa
54'
Danny Gardner
Ra sân: Zach Clough
Ra sân: Zach Clough
57'
Oliver Crankshaw
Ra sân: Kyle Joseph
Ra sân: Kyle Joseph
70'
70'
Kevin Stewart
Ra sân: Ethan Robson
Ra sân: Ethan Robson
70'
Ellis Simms
Ra sân: Jerry Yates
Ra sân: Jerry Yates
78'
Sullay KaiKai
Ra sân: Beryly Lubala
Ra sân: Beryly Lubala
Thelo Aasgaard
Ra sân: William Keane
Ra sân: William Keane
82'
88'
Oliver Sarkic
Ra sân: Jordan Williams
Ra sân: Jordan Williams
88'
Robert Apter
Ra sân: Matthew Virtue-Thick
Ra sân: Matthew Virtue-Thick
88'
0 - 4 Ellis Simms
90'
0 - 5 Ellis Simms
Kiến tạo: Robert Apter
Kiến tạo: Robert Apter
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wigan Athletic
Blackpool
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
21
2
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
10
57%
Kiểm soát bóng
43%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
445
Số đường chuyền
321
76%
Chuyền chính xác
73%
11
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
36
Đánh đầu
36
11
Đánh đầu thành công
25
3
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
20
3
Đánh chặn
0
26
Ném biên
24
16
Cản phá thành công
20
8
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
2
94
Pha tấn công
96
35
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Wigan Athletic
4-2-3-1
4-4-2
Blackpool
1
Jones
3
Pearce
5
Johnston
6
Whelan
2
Darikwa
23
Merrie
24
Perry
7
Clough
10
Keane
9
Lang
22
Joseph
1
Maxwell
2
Lawrence...
21
Ekpiteta
4
Thornile...
3
Husband
17
Virtue-T...
5
Williams
6
Robson
30
Lubala
14
Madine
9
Yates
Đội hình dự bị
Wigan Athletic
Oliver Crankshaw
19
Emeka Obi
20
Owen Evans
25
Danny Gardner
15
Thelo Aasgaard
30
Luke Robinson
34
Blackpool
7
Oliver Sarkic
19
Ellis Simms
2
10
Sullay KaiKai
37
Luke Mariette
33
Alex Fojticek
39
Kevin Stewart
36
Robert Apter
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
3.67
Phạt góc
8
2.67
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
56.67%
Kiểm soát bóng
58%
11.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.6
1.2
Bàn thua
0.3
4.3
Phạt góc
4.4
2
Thẻ vàng
1.3
3.4
Sút trúng cầu môn
3.4
56.7%
Kiểm soát bóng
53.3%
12
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wigan Athletic (53trận)
Chủ
Khách
Blackpool (57trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
7
15
9
HT-H/FT-T
5
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
2
4
7
1
HT-B/FT-H
2
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
6
4
3
8