Wigan Athletic
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Lincoln City
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
1.77
1.77
X
3.60
3.60
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Wigan Athletic
Phút
Lincoln City
14'
0 - 1 Daniel Nlundulu
Kiến tạo: Teddy Bishop
Kiến tạo: Teddy Bishop
Tendayi Darikwa
18'
Kelland Watts
25'
Callum Lang
30'
30'
Jamie Robson
57'
0 - 2 Timothy Eyoma
Tom Pearce
Ra sân: Tom Bayliss
Ra sân: Tom Bayliss
58'
Gavin Massey
Ra sân: Stephen Humphrys
Ra sân: Stephen Humphrys
71'
Gwion Edwards
Ra sân: James McClean
Ra sân: James McClean
71'
76'
Remy Howarth
Ra sân: Lewis Fiorini
Ra sân: Lewis Fiorini
77'
Max Sanders
Ra sân: Teddy Bishop
Ra sân: Teddy Bishop
81'
Freddie Draper
Ra sân: Daniel Nlundulu
Ra sân: Daniel Nlundulu
Gavin Massey 1 - 2
Kiến tạo: Callum Lang
Kiến tạo: Callum Lang
90'
90'
Conor McGrandles
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wigan Athletic
Lincoln City
9
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
7
7
Cản sút
3
8
Sút Phạt
10
61%
Kiểm soát bóng
39%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
528
Số đường chuyền
353
80%
Chuyền chính xác
71%
11
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
57
Đánh đầu
57
37
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
3
30
Ném biên
26
2
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
17
14
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
122
Pha tấn công
94
67
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Wigan Athletic
4-2-3-1
4-2-3-1
Lincoln City
12
Amos
27
Darikwa
2
Watts
5
Whatmoug...
8
Power
20
Bayliss
4
Naylor
23
McClean
10
Keane
19
Lang
39
Humphrys
1
Griffith...
2
Poole
4
Montsma
22
Eyoma
24
Robson
21
Sorenson
18
McGrandl...
19
Fiorini
10
Maguire
12
Bishop
20
Nlundulu
Đội hình dự bị
Wigan Athletic
Gavin Massey
11
Jason Kerr
15
Jamie Jones
1
Gwion Edwards
7
Curtis Tilt
16
Jordan Jones
14
Tom Pearce
3
Lincoln City
29
Archie Mair
14
Hakeeb Adelakun
5
Adam Jackson
17
Remy Howarth
15
Cohen Bramall
34
Freddie Draper
6
Max Sanders
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
5.33
0.33
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
8.67
57.33%
Kiểm soát bóng
43%
10.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
2.6
1.4
Bàn thua
0.3
5.1
Phạt góc
6
2.6
Thẻ vàng
2.3
3.9
Sút trúng cầu môn
5.3
53.1%
Kiểm soát bóng
43.7%
11.4
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wigan Athletic (48trận)
Chủ
Khách
Lincoln City (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
6
7
3
HT-H/FT-T
5
2
3
5
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
1
4
3
3
HT-B/FT-H
2
2
2
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
4
3
HT-B/FT-B
6
4
2
5