Wigan Athletic
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Plymouth Argyle
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
1.04
+0.75
0.84
0.84
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.81
0.81
1
1.76
1.76
X
3.50
3.50
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
1
1.07
1.07
U
1
0.81
0.81
Diễn biến chính
Wigan Athletic
Phút
Plymouth Argyle
56'
Jordan Garrick
Ra sân: Ryan Hardie
Ra sân: Ryan Hardie
58'
Jordan Houghton
Joe Bennett
62'
64'
0 - 1 Luke Jephcott
Jack Whatmough 1 - 1
Kiến tạo: William Keane
Kiến tạo: William Keane
74'
Tom Pearce
79'
William Keane
80'
82'
Niall Ennis
Ra sân: Luke Jephcott
Ra sân: Luke Jephcott
Gavin Massey
Ra sân: Tom Pearce
Ra sân: Tom Pearce
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wigan Athletic
Plymouth Argyle
15
Phạt góc
3
8
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
1
8
Sút Phạt
15
64%
Kiểm soát bóng
36%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
464
Số đường chuyền
264
80%
Chuyền chính xác
69%
12
Phạm lỗi
8
5
Việt vị
0
35
Đánh đầu
35
15
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
3
4
Rê bóng thành công
5
1
Đánh chặn
1
33
Ném biên
16
0
Dội cột/xà
1
4
Cản phá thành công
5
7
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
76
Pha tấn công
62
54
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Wigan Athletic
3-4-1-2
3-5-2
Plymouth Argyle
12
Amos
21
Bennett
5
Whatmoug...
15
Kerr
3
Pearce
4
Naylor
6
Cousins
27
Darikwa
8
Power
19
Lang
10
Keane
1
Cooper
5
Wilson
6
Scarr
3
Gillesph...
17
Sessegno...
7
Broom
4
Houghton
10
Mayor
15
Grant
31
Jephcott
9
Hardie
Đội hình dự bị
Wigan Athletic
Josh Magennis
28
Stephen Humphrys
39
Jamie Jones
1
Gavin Massey
11
Gwion Edwards
7
Kelland Watts
2
Graeme Shinnie
18
Plymouth Argyle
14
Jordan Garrick
33
Romoney Crichlow-Noble
20
Adam Randell
36
Finley Craske
25
Callum Burton
27
Ryan Law
11
Niall Ennis
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
1
6
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
57.33%
Kiểm soát bóng
58%
10.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.7
1.4
Bàn thua
1.6
5.1
Phạt góc
3.6
2.6
Thẻ vàng
1.9
3.9
Sút trúng cầu môn
3.4
53.1%
Kiểm soát bóng
42.8%
11.4
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wigan Athletic (48trận)
Chủ
Khách
Plymouth Argyle (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
6
6
5
HT-H/FT-T
5
2
4
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
2
HT-H/FT-H
1
4
2
6
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
0
3
4
0
HT-B/FT-B
6
4
2
2