Vòng 12
01:00 ngày 24/10/2021
Wisla Krakow
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 3)
Slask Wroclaw
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
2.37
X
3.20
2
2.94
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Wisla Krakow Wisla Krakow
Phút
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
8'
match goal 0 - 1 Erik Expostio
Kiến tạo: Mateusz Praszelik
12'
match goal 0 - 2 Erik Expostio
Kiến tạo: Krzysztof Maczynski
Konrad Gruszkowski match yellow.png
23'
Michal Frydrych match yellow.png
25'
27'
match goal 0 - 3 Diogo Sousa Verdasca
Kiến tạo: Dino Stiglec
43'
match yellow.png Petr Schwarz
Dawid Szot match yellow.png
47'
76'
match pen 0 - 4 Erik Expostio
90'
match goal 0 - 5 Marcel Zylla
Kiến tạo: Waldemar Sobota

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wisla Krakow Wisla Krakow
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
22
1
 
Sút trúng cầu môn
 
12
4
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
1
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
458
 
Số đường chuyền
 
355
18
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu thành công
 
20
7
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
11
11
 
Đánh chặn
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Thử thách
 
13
96
 
Pha tấn công
 
77
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
37% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1.1
7 Phạt góc 4
4.3 Sút trúng cầu môn 4.2
1.8 Thẻ vàng 1.6
52.4% Kiểm soát bóng 48.7%
2 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wisla Krakow (28trận)
Chủ Khách
Slask Wroclaw (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
3
2
HT-H/FT-T
2
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
5
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
1
2
1
4