Wolfsberger AC
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Feyenoord
Địa điểm: Lavanttal Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.80
0.80
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
1.00
1.00
1
2.59
2.59
X
3.40
3.40
2
2.28
2.28
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.84
0.84
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Wolfsberger AC
Phút
Feyenoord
Dejan Joveljic 1 - 0
Kiến tạo: Matthaus Taferner
Kiến tạo: Matthaus Taferner
31'
34'
Uros Spajic
Dejan Joveljic
38'
Sven Sprangler
53'
Eliel Peretz
Ra sân: Dejan Joveljic
Ra sân: Dejan Joveljic
56'
Nemanja Rnic
Ra sân: Matthaus Taferner
Ra sân: Matthaus Taferner
68'
72'
João Carlos Vilaça Teixeira
Ra sân: Uros Spajic
Ra sân: Uros Spajic
72'
Luis Sinisterra
Ra sân: Bryan Linssen
Ra sân: Bryan Linssen
79'
Naoufal Bannis
Ra sân: Tyrell Malacia
Ra sân: Tyrell Malacia
Kai Lukas Stratznig
Ra sân: Dario Vizinger
Ra sân: Dario Vizinger
83'
90'
Steven Berghuis
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolfsberger AC
Feyenoord
Giao bóng trước
4
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
1
14
Sút Phạt
14
34%
Kiểm soát bóng
66%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
297
Số đường chuyền
577
59%
Chuyền chính xác
76%
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
3
32
Đánh đầu
32
18
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
25
25
Ném biên
46
22
Cản phá thành công
15
31
Thử thách
19
1
Kiến tạo thành bàn
0
86
Pha tấn công
156
35
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Wolfsberger AC
4-1-3-2
4-3-3
Feyenoord
31
Kofler
4
Scherzer
44
Lochoshv...
22
Baumgart...
27
Novak
16
Leitgeb
19
Sprangle...
10
Liendl
30
Taferner
9
Joveljic
11
Vizinger
21
Marsman
22
Geertrui...
25
Spajic
4
Senesi
15
Malacia
6
Diemers
28
Toornstr...
23
Kokcu
10
Berghuis
9
Jorgense...
11
Linssen
Đội hình dự bị
Wolfsberger AC
Manuel Kuttin
29
Guram Giorbelidze
2
Nemanja Rnic
15
Eliel Peretz
7
Mario Pavelic
6
Stefan Peric
5
Christopher Wernitznig
24
Lukas Schofl
23
Cheikhou Dieng
8
Marc Andre Schmerbock
34
Marko Soldo
32
Kai Lukas Stratznig
17
Feyenoord
30
Ramon ten Hove
58
Dylan Vente
41
Naoufal Bannis
7
Luciano Narsingh
14
George Johnston
2
Bart Nieuwkoop
8
Leroy Fer
59
Jordy Wehrmann
20
João Carlos Vilaça Teixeira
33
Eric Fernando Botteghin
17
Luis Sinisterra
40
Marouan Azarkan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
3
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
9.33
54.33%
Kiểm soát bóng
57.67%
12
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.4
1
Bàn thua
0.7
3.2
Phạt góc
6.3
2.7
Thẻ vàng
1.7
3
Sút trúng cầu môn
7.2
51.2%
Kiểm soát bóng
61.4%
12.2
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolfsberger AC (31trận)
Chủ
Khách
Feyenoord (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
12
3
HT-H/FT-T
0
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
4
4
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
3
5
1
7