Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 11/12/2020
Wolfsberger AC
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Feyenoord
Địa điểm: Lavanttal Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.80
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
2.59
X
3.40
2
2.28
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.84
O 1.25
1.07
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
Feyenoord Feyenoord
Dejan Joveljic 1 - 0
Kiến tạo: Matthaus Taferner
match goal
31'
34'
match yellow.png Uros Spajic
Dejan Joveljic match yellow.png
38'
Sven Sprangler match yellow.png
53'
Eliel Peretz
Ra sân: Dejan Joveljic
match change
56'
Nemanja Rnic
Ra sân: Matthaus Taferner
match change
68'
72'
match change João Carlos Vilaça Teixeira
Ra sân: Uros Spajic
72'
match change Luis Sinisterra
Ra sân: Bryan Linssen
79'
match change Naoufal Bannis
Ra sân: Tyrell Malacia
Kai Lukas Stratznig
Ra sân: Dario Vizinger
match change
83'
90'
match yellow.png Steven Berghuis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Feyenoord Feyenoord
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
14
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
297
 
Số đường chuyền
 
577
59%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
32
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
25
25
 
Ném biên
 
46
22
 
Cản phá thành công
 
15
31
 
Thử thách
 
19
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
86
 
Pha tấn công
 
156
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Manuel Kuttin
2
Guram Giorbelidze
15
Nemanja Rnic
7
Eliel Peretz
6
Mario Pavelic
5
Stefan Peric
24
Christopher Wernitznig
23
Lukas Schofl
8
Cheikhou Dieng
34
Marc Andre Schmerbock
32
Marko Soldo
17
Kai Lukas Stratznig
Wolfsberger AC Wolfsberger AC 4-1-3-2
4-3-3 Feyenoord Feyenoord
31
Kofler
4
Scherzer
44
Lochoshv...
22
Baumgart...
27
Novak
16
Leitgeb
19
Sprangle...
10
Liendl
30
Taferner
9
Joveljic
11
Vizinger
21
Marsman
22
Geertrui...
25
Spajic
4
Senesi
15
Malacia
6
Diemers
28
Toornstr...
23
Kokcu
10
Berghuis
9
Jorgense...
11
Linssen

Substitutes

30
Ramon ten Hove
58
Dylan Vente
41
Naoufal Bannis
7
Luciano Narsingh
14
George Johnston
2
Bart Nieuwkoop
8
Leroy Fer
59
Jordy Wehrmann
20
João Carlos Vilaça Teixeira
33
Eric Fernando Botteghin
17
Luis Sinisterra
40
Marouan Azarkan
Đội hình dự bị
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Manuel Kuttin 29
Guram Giorbelidze 2
Nemanja Rnic 15
Eliel Peretz 7
Mario Pavelic 6
Stefan Peric 5
Christopher Wernitznig 24
Lukas Schofl 23
Cheikhou Dieng 8
Marc Andre Schmerbock 34
Marko Soldo 32
Kai Lukas Stratznig 17
Wolfsberger AC Feyenoord
30 Ramon ten Hove
58 Dylan Vente
41 Naoufal Bannis
7 Luciano Narsingh
14 George Johnston
2 Bart Nieuwkoop
8 Leroy Fer
59 Jordy Wehrmann
20 João Carlos Vilaça Teixeira
33 Eric Fernando Botteghin
17 Luis Sinisterra
40 Marouan Azarkan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 9.33
54.33% Kiểm soát bóng 57.67%
12 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.4
1 Bàn thua 0.7
3.2 Phạt góc 6.3
2.7 Thẻ vàng 1.7
3 Sút trúng cầu môn 7.2
51.2% Kiểm soát bóng 61.4%
12.2 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolfsberger AC (31trận)
Chủ Khách
Feyenoord (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
12
3
HT-H/FT-T
0
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
4
4
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
3
5
1
7