Vòng 1
19:30 ngày 04/04/2021
Wolfsberger AC 1
Đã kết thúc 1 - 8 (1 - 2)
Rapid Wien
Địa điểm: Lavanttal Arena
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 3
1.21
U 3
0.68
1
3.20
X
3.60
2
2.03
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 1.25
1.19
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
Rapid Wien Rapid Wien
Eliel Peretz match yellow.png
20'
22'
match goal 0 - 1 Taxiarhis Fountas
Kiến tạo: Thorsten Schick
27'
match yellow.png Mateo Barac
Luka Lochoshvili match red
30'
32'
match goal 0 - 2 Ercan Kara
Kiến tạo: Filip Stojkovic
Thorsten Rocher 1 - 2 match goal
40'
Dominik Baumgartner match yellow.png
43'
Mario Pavelic match yellow.png
43'
57'
match goal 1 - 3 Maximilian Ullmann
Kiến tạo: Marcel Ritzmaier
58'
match goal 1 - 4 Taxiarhis Fountas
61'
match goal 1 - 5 Taxiarhis Fountas
Kiến tạo: Thorsten Schick
70'
match phan luoi 1 - 6 Jonathan Scherzer(OW)
78'
match goal 1 - 7 Yusuf Demir
Kiến tạo: Kelvin Arase
84'
match phan luoi 1 - 8 Jonathan Scherzer(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Rapid Wien Rapid Wien
2
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
22
3
 
Sút trúng cầu môn
 
15
5
 
Sút ra ngoài
 
7
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
10
 
Phạm lỗi
 
14
6
 
Cứu thua
 
3
65
 
Pha tấn công
 
121
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 3.33
1 Sút trúng cầu môn 3
46% Kiểm soát bóng 61.67%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 0.6
4.2 Phạt góc 5.1
2.2 Thẻ vàng 2.3
2.7 Sút trúng cầu môn 4.6
48.1% Kiểm soát bóng 55.4%
8.5 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolfsberger AC (26trận)
Chủ Khách
Rapid Wien (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
2
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
5
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
2
5
1
6