Vòng 2
22:00 ngày 01/08/2021
Wolfsberger AC
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 4)
Sturm Graz
Địa điểm: Lavanttal Arena
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.92
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
2.97
X
3.65
2
2.12
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
Sturm Graz Sturm Graz
Dominik Baumgartner 1 - 0
Kiến tạo: Michael Liendl
match goal
15'
25'
match goal 1 - 1 Gregory Wuthrich
Kiến tạo: Jakob Jantscher
Thai Baribo match yellow.png
26'
31'
match goal 1 - 2 Otar Kiteishvili
Kiến tạo: Jakob Jantscher
32'
match goal 1 - 3 Jakob Jantscher
Kiến tạo: Ivan Ljubicic
37'
match goal 1 - 4 David Affengruber
Kiến tạo: Jakob Jantscher
Dominik Baumgartner match yellow.png
60'
75'
match yellow.png Alexander Prass
David Gugganig match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Sturm Graz Sturm Graz
8
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
344
 
Số đường chuyền
 
307
14
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu thành công
 
26
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
15
102
 
Pha tấn công
 
98
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
54.33% Kiểm soát bóng 46%
12 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.2
3.2 Phạt góc 5.3
2.7 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3.3
51.2% Kiểm soát bóng 45.8%
12.2 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolfsberger AC (31trận)
Chủ Khách
Sturm Graz (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
8
3
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
4
4
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
0
1
3
3
HT-B/FT-B
3
5
3
9