Vòng 1/16 Final
00:55 ngày 19/02/2021
Wolfsberger AC
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 3)
Tottenham Hotspur
Địa điểm: Pascal Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.08
-0.75
0.80
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
4.80
X
3.60
2
1.63
Hiệp 1
+0.25
1.04
-0.25
0.84
O
U

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
13'
match goal 0 - 1 Son Heung Min
Kiến tạo: Gareth Bale
28'
match goal 0 - 2 Gareth Bale
Kiến tạo: Matt Doherty
34'
match goal 0 - 3 Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
Kiến tạo: Harry Winks
42'
match yellow.png Bamidele Alli
Kai Lukas Stratznig
Ra sân: Dario Vizinger
match change
46'
Gustav Henriksson
Ra sân: Matthaus Taferner
match change
46'
46'
match change Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Son Heung Min
54'
match yellow.png Moussa Sissoko
Michael Liendl 1 - 3 match pen
55'
Sven Sprangler match yellow.png
62'
64'
match change Erik Lamela
Ra sân: Gareth Bale
65'
match change Steven Bergwijn
Ra sân: Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
Guram Giorbelidze
Ra sân: Sven Sprangler
match change
65'
Cheikhou Dieng
Ra sân: Dejan Joveljic
match change
65'
78'
match change Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: Moussa Sissoko
78'
match change Tanguy Ndombele Alvaro
Ra sân: Bamidele Alli
81'
match yellow.png Pierre Emile Hojbjerg
Mario Pavelic
Ra sân: Michael Novak
match change
81'
88'
match goal 1 - 4 Carlos Vinicius Alves Morais
Kiến tạo: Erik Lamela

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
18
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
377
 
Số đường chuyền
 
612
77%
 
Chuyền chính xác
 
86%
16
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
33
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
3
28
 
Rê bóng thành công
 
14
15
 
Đánh chặn
 
15
21
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
28
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
94
 
Pha tấn công
 
133
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Stefan Peric
29
Manuel Kuttin
15
Nemanja Rnic
21
David Skubl
8
Cheikhou Dieng
18
Thorsten Rocher
6
Mario Pavelic
3
Gustav Henriksson
2
Guram Giorbelidze
16
Mario Leitgeb
23
Lukas Schofl
17
Kai Lukas Stratznig
Wolfsberger AC Wolfsberger AC 4-1-3-2
4-2-3-1 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
31
Kofler
4
Scherzer
44
Lochoshv...
22
Baumgart...
27
Novak
19
Sprangle...
24
Wernitzn...
10
Liendl
30
Taferner
11
Vizinger
9
Joveljic
1
Lloris
2
Doherty
4
Alderwei...
15
Dier
33
Davies
17
Sissoko
8
Winks
9
Bale
20
Alli
27
Marcelin...
7
Min

Substitutes

25
Japhet Tanganga
12
Joe Hart
45
Carlos Vinicius Alves Morais
28
Tanguy Ndombele Alvaro
44
Jamie Bowden
11
Erik Lamela
55
Marcel Lavinier
41
Alfie Whiteman
5
Pierre Emile Hojbjerg
23
Steven Bergwijn
53
Dane Scarlett
6
Davinson Sanchez Mina
Đội hình dự bị
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Stefan Peric 5
Manuel Kuttin 29
Nemanja Rnic 15
David Skubl 21
Cheikhou Dieng 8
Thorsten Rocher 18
Mario Pavelic 6
Gustav Henriksson 3
Guram Giorbelidze 2
Mario Leitgeb 16
Lukas Schofl 23
Kai Lukas Stratznig 17
Wolfsberger AC Tottenham Hotspur
25 Japhet Tanganga
12 Joe Hart
45 Carlos Vinicius Alves Morais
28 Tanguy Ndombele Alvaro
44 Jamie Bowden
11 Erik Lamela
55 Marcel Lavinier
41 Alfie Whiteman
5 Pierre Emile Hojbjerg
23 Steven Bergwijn
53 Dane Scarlett
6 Davinson Sanchez Mina

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 2
1 Sút trúng cầu môn 5.33
46% Kiểm soát bóng 68.33%
13 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 7.2
2.2 Thẻ vàng 1.5
2.7 Sút trúng cầu môn 5.1
48.1% Kiểm soát bóng 62.3%
8.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolfsberger AC (26trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
2
HT-H/FT-T
0
1
5
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
2
0
3
HT-H/FT-H
2
3
0
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
3
3
HT-B/FT-B
2
5
1
3