Wolves
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Brighton Hove Albion 2
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
2.26
2.26
X
3.10
3.10
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.86
0.86
U
0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
Wolves
Phút
Brighton Hove Albion
13'
0 - 1 Lewis Dunk
Kiến tạo: Pascal Gross
Kiến tạo: Pascal Gross
53'
Lewis Dunk
58'
Alexis Mac Allister
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
58'
Jakub Moder
Ra sân: Leandro Trossard
Ra sân: Leandro Trossard
Adama Traore Diarra
Ra sân: Ruben Neves
Ra sân: Ruben Neves
61'
Willian Jose
Ra sân: Daniel Castelo Podence
Ra sân: Daniel Castelo Podence
70'
Adama Traore Diarra 1 - 1
Kiến tạo: Fabio Silva
Kiến tạo: Fabio Silva
76'
Leander Dendoncker
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
77'
78'
Andi Zeqiri
Ra sân: Danny Welbeck
Ra sân: Danny Welbeck
Max Kilman
80'
Conor Coady
83'
85'
Robert Sanchez
90'
Yves Bissouma
Morgan Gibbs White 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolves
Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
10
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
16
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
1
7
Cản sút
1
8
Sút Phạt
12
60%
Kiểm soát bóng
40%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
560
Số đường chuyền
371
89%
Chuyền chính xác
82%
12
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
2
22
Đánh đầu
22
5
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
15
12
Đánh chặn
9
25
Ném biên
15
14
Cản phá thành công
15
10
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
1
121
Pha tấn công
85
89
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Wolves
4-2-3-1
4-4-1-1
Brighton Hove Albion
11
Patricio
3
Nouri
49
Kilman
16
Coady
2
Hoever
8
Neves
28
Moutinho
10
Podence
20
Pio
18
White
17
Silva
26
Sanchez
3
White
4
Webster
5
Dunk
33
Burn
16
Jahanbak...
13
Gross
8
Bissouma
11
Trossard
9
Maupay
18
Welbeck
Đội hình dự bị
Wolves
Theo Corbeanu
60
Leander Dendoncker
32
Lewis Richards
42
Romain Saiss
27
Nelson Cabral Semedo
22
Luke James Cundle
39
Adama Traore Diarra
37
Willian Jose
12
John Ruddy
21
Brighton Hove Albion
15
Jakub Moder
17
Steven Alzate
7
Aaron Anthony Connolly
10
Alexis Mac Allister
19
Jose Heriberto Izquierdo Mena
24
Davy Propper
29
Andi Zeqiri
23
Jason STEELE
22
Percy Tau
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4
53.67%
Kiểm soát bóng
62.67%
9.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.3
1.6
Bàn thua
1.6
4.6
Phạt góc
6.4
1.7
Thẻ vàng
2.4
4.5
Sút trúng cầu môn
4.7
49.1%
Kiểm soát bóng
65.2%
10.5
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (36trận)
Chủ
Khách
Brighton Hove Albion (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
7
HT-H/FT-T
2
5
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
3
HT-H/FT-H
4
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
3
4
2
5