Wolves
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
3.20
3.20
X
3.15
3.15
2
2.24
2.24
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.70
0.70
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Wolves
Phút
Leicester City
32'
Jonny Evans
Ruben Neves
45'
Ki-Jana Hoever
Ra sân: Jonathan Castro Otto, Jonny
Ra sân: Jonathan Castro Otto, Jonny
45'
54'
Caglar Soyuncu
61'
Marc Albrighton
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Ayoze Perez
61'
Jamie Vardy
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Fabio Silva
Ra sân: Willian Jose
Ra sân: Willian Jose
61'
62'
James Maddison
Morgan Gibbs White
Ra sân: Pedro Neto
Ra sân: Pedro Neto
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolves
Leicester City
Giao bóng trước
8
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
5
16
Sút Phạt
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
426
Số đường chuyền
552
82%
Chuyền chính xác
87%
11
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
18
Đánh đầu
18
11
Đánh đầu thành công
7
3
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
19
16
Đánh chặn
7
20
Ném biên
23
19
Cản phá thành công
19
13
Thử thách
5
98
Pha tấn công
120
57
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Wolves
3-4-3
4-2-3-1
Leicester City
11
Patricio
49
Kilman
16
Coady
32
Dendonck...
19
Jonny
28
Moutinho
8
Neves
22
Semedo
7
Neto
12
Jose
37
Diarra
1
Schmeich...
21
Pereira
6
Evans
4
Soyuncu
2
Justin
8
Tieleman...
20
Choudhur...
17
Perez
10
Maddison
15
Barnes
14
Iheanach...
Đội hình dự bị
Wolves
Lewis Richards
42
Vitor Ferreira Pio
20
Romain Saiss
27
Ki-Jana Hoever
2
Owen Otasowie
54
John Ruddy
21
Fabio Silva
17
Morgan Gibbs White
18
Nigel Lonwijk
57
Leicester City
9
Jamie Vardy
11
Marc Albrighton
46
Vontae Daley-Campbell
12
Danny Ward
18
Daniel Amartey
24
Nampalys Mendy
19
Cengiz Under
33
Luke Thomas
28
Christian Fuchs
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
2
5
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
53.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
9.67
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.7
1.6
Bàn thua
1.4
4.6
Phạt góc
5.1
1.7
Thẻ vàng
2.4
4.5
Sút trúng cầu môn
4.3
49.1%
Kiểm soát bóng
55.4%
10.5
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (36trận)
Chủ
Khách
Leicester City (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
6
1
HT-H/FT-T
2
5
7
1
HT-B/FT-T
1
0
1
3
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
5
HT-B/FT-B
3
4
3
11