Wolves
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
Tottenham Hotspur
Pen [2-3]
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
2.56
2.56
X
3.10
3.10
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
1
1.11
1.11
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Wolves
Phút
Tottenham Hotspur
Conor Coady
Ra sân: Yerson Mosquera
Ra sân: Yerson Mosquera
9'
14'
0 - 1 Tanguy Ndombele Alvaro
Fabio Silva
16'
23'
0 - 2 Harry Kane
Kiến tạo: Bamidele Alli
Kiến tạo: Bamidele Alli
Leander Dendoncker 1 - 2
Kiến tạo: Rayan Ait Nouri
Kiến tạo: Rayan Ait Nouri
38'
Adama Traore Diarra
Ra sân: Fabio Silva
Ra sân: Fabio Silva
45'
Ruben Neves
47'
Daniel Castelo Podence 2 - 2
58'
62'
Son Heung Min
Ra sân: Giovani Lo Celso
Ra sân: Giovani Lo Celso
Nelson Cabral Semedo
Ra sân: Rayan Ait Nouri
Ra sân: Rayan Ait Nouri
75'
82'
Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: Bamidele Alli
Ra sân: Bamidele Alli
83'
Tanguy Ndombele Alvaro
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Daniel Castelo Podence
Ra sân: Daniel Castelo Podence
84'
90'
Sergio Reguilón
Ra sân: Japhet Tanganga
Ra sân: Japhet Tanganga
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolves
Tottenham Hotspur
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
0
15
Sút Phạt
9
51%
Kiểm soát bóng
49%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
438
Số đường chuyền
413
82%
Chuyền chính xác
84%
9
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
3
24
Đánh đầu
24
12
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
20
14
Đánh chặn
12
20
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
0
17
Cản phá thành công
20
14
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
1
101
Pha tấn công
118
47
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Wolves
3-4-3
4-3-3
Tottenham Hotspur
21
Ruddy
23
Kilman
15
Boly
14
Mosquera
3
Nouri
32
Dendonck...
8
Neves
2
Hoever
26
Hwang
17
Silva
10
Podence
22
Gollini
25
Tanganga
4
Romero
6
Mina
33
Davies
20
Alli
29
Skipp
28
Alvaro
18
Celso
10
Kane
11
Salvatie...
Đội hình dự bị
Wolves
Francisco Trincao
11
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
9
Nelson Cabral Semedo
22
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
28
Adama Traore Diarra
37
Conor Coady
16
Louie Moulden
13
Tottenham Hotspur
3
Sergio Reguilón
40
Brandon Austin
14
Joe Rodon
2
Matt Doherty
44
Dane Scarlett
5
Pierre Emile Hojbjerg
7
Son Heung Min
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2
3
Phạt góc
6.67
3.33
Thẻ vàng
3.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
53.67%
Kiểm soát bóng
68%
12.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.8
1.5
Bàn thua
1.6
4
Phạt góc
6.7
2.5
Thẻ vàng
2
3.8
Sút trúng cầu môn
4.9
49.5%
Kiểm soát bóng
65.8%
12.1
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (39trận)
Chủ
Khách
Tottenham Hotspur (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
3
HT-H/FT-T
2
5
6
0
HT-B/FT-T
1
0
3
1
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
4
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
3
4
1
3