Vòng 15
21:00 ngày 23/10/2021
Wycombe Wanderers
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Crewe Alexandra
Địa điểm: Adams Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
1.00
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.48
X
3.90
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.75
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Phút
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
40'
match yellow.png Rio Adebisi
Ryan Tafazolli 1 - 0
Kiến tạo: Curtis Thompson
match goal
45'
45'
match yellow.png Callum McFadzean
Dominic Gape
Ra sân: Curtis Thompson
match change
68'
69'
match change Mikael Mandron
Ra sân: Chris Porter
69'
match change Tom Lowery
Ra sân: Luke Murphy
71'
match yellow.png Luke Offord
Sullay KaiKai
Ra sân: Garath McCleary
match change
75'
77'
match goal 1 - 1 Tom Lowery
79'
match change Scott Connor Kashket
Ra sân: Christopher Long
Adebayo Akinfenwa
Ra sân: Sam Vokes
match change
82'
Ryan Tafazolli 2 - 1
Kiến tạo: Jordan Obita
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
6
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
289
 
Số đường chuyền
 
351
58%
 
Chuyền chính xác
 
61%
5
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
70
 
Đánh đầu
 
70
41
 
Đánh đầu thành công
 
29
5
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
3
41
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
117
 
Pha tấn công
 
89
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
David Wheeler
31
Adam Przybek
20
Adebayo Akinfenwa
4
Dominic Gape
16
Sullay KaiKai
17
Daryl Horgan
2
Jack Grimmer
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers 3-4-1-2
5-3-2 Crewe Alexandra Crewe Alexandra
13
Stockdal...
3
Jacobson
6
2
Tafazoll...
5
Stewart
23
Obita
28
Scowen
8
Thompson
26
McCarthy
12
McCleary
18
Hanlan
9
Vokes
1
Jaaskela...
3
Adebisi
22
Sass-Dav...
21
Daniels
6
Offord
15
McFadzea...
35
Robertso...
16
Murphy
17
Aju
7
Long
9
Porter

Substitutes

12
Mikael Mandron
31
Dave Richards
14
Oliver Finney
37
JNeil Lloyd-Bennett
8
Tom Lowery
5
Terell Thomas
36
Scott Connor Kashket
Đội hình dự bị
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
David Wheeler 7
Adam Przybek 31
Adebayo Akinfenwa 20
Dominic Gape 4
Sullay KaiKai 16
Daryl Horgan 17
Jack Grimmer 2
Wycombe Wanderers Crewe Alexandra
12 Mikael Mandron
31 Dave Richards
14 Oliver Finney
37 JNeil Lloyd-Bennett
8 Tom Lowery
5 Terell Thomas
36 Scott Connor Kashket

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
39% Kiểm soát bóng 54.67%
8.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 6.2
1.4 Thẻ vàng 2.4
4.2 Sút trúng cầu môn 3.5
40.7% Kiểm soát bóng 51.7%
10.4 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wycombe Wanderers (51trận)
Chủ Khách
Crewe Alexandra (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
5
6
HT-H/FT-T
5
4
6
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
4
5
2
5
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
2
2
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
7
6
3
5