Wycombe Wanderers
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Crewe Alexandra
Địa điểm: Adams Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
1.00
1.00
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.48
1.48
X
3.90
3.90
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.14
1.14
+0.5
0.75
0.75
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Wycombe Wanderers
Phút
Crewe Alexandra
40'
Rio Adebisi
Ryan Tafazolli 1 - 0
Kiến tạo: Curtis Thompson
Kiến tạo: Curtis Thompson
45'
45'
Callum McFadzean
Dominic Gape
Ra sân: Curtis Thompson
Ra sân: Curtis Thompson
68'
69'
Mikael Mandron
Ra sân: Chris Porter
Ra sân: Chris Porter
69'
Tom Lowery
Ra sân: Luke Murphy
Ra sân: Luke Murphy
71'
Luke Offord
Sullay KaiKai
Ra sân: Garath McCleary
Ra sân: Garath McCleary
75'
77'
1 - 1 Tom Lowery
79'
Scott Connor Kashket
Ra sân: Christopher Long
Ra sân: Christopher Long
Adebayo Akinfenwa
Ra sân: Sam Vokes
Ra sân: Sam Vokes
82'
Ryan Tafazolli 2 - 1
Kiến tạo: Jordan Obita
Kiến tạo: Jordan Obita
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wycombe Wanderers
Crewe Alexandra
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
21
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
6
10
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
4
11
Sút Phạt
6
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
289
Số đường chuyền
351
58%
Chuyền chính xác
61%
5
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
70
Đánh đầu
70
41
Đánh đầu thành công
29
5
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
3
41
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
15
10
Thử thách
7
2
Kiến tạo thành bàn
0
117
Pha tấn công
89
87
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Wycombe Wanderers
3-4-1-2
5-3-2
Crewe Alexandra
13
Stockdal...
3
Jacobson
6
2
Tafazoll...
5
Stewart
23
Obita
28
Scowen
8
Thompson
26
McCarthy
12
McCleary
18
Hanlan
9
Vokes
1
Jaaskela...
3
Adebisi
22
Sass-Dav...
21
Daniels
6
Offord
15
McFadzea...
35
Robertso...
16
Murphy
17
Aju
7
Long
9
Porter
Đội hình dự bị
Wycombe Wanderers
David Wheeler
7
Adam Przybek
31
Adebayo Akinfenwa
20
Dominic Gape
4
Sullay KaiKai
16
Daryl Horgan
17
Jack Grimmer
2
Crewe Alexandra
12
Mikael Mandron
31
Dave Richards
14
Oliver Finney
37
JNeil Lloyd-Bennett
8
Tom Lowery
5
Terell Thomas
36
Scott Connor Kashket
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
39%
Kiểm soát bóng
54.67%
8.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.2
1
Bàn thua
1.1
4
Phạt góc
6.2
1.4
Thẻ vàng
2.4
4.2
Sút trúng cầu môn
3.5
40.7%
Kiểm soát bóng
51.7%
10.4
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wycombe Wanderers (51trận)
Chủ
Khách
Crewe Alexandra (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
5
6
HT-H/FT-T
5
4
6
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
4
5
2
5
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
2
2
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
7
6
3
5