Vòng 4
18:35 ngày 05/11/2020
Xinjiang Tianshan Leopard
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Guizhou Hengfeng Zhicheng
Địa điểm: Wuhuaxian Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.87
-0.75
0.97
O 2.25
0.97
U 2.25
0.85
1
4.30
X
3.35
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.91
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Guizhou Hengfeng Zhicheng Guizhou Hengfeng Zhicheng
21'
match yellow.png Wang shou ting
25'
match yellow.png Fan Yunlong
35'
match change Jahmir Hyka
Ra sân: Fan Yunlong
Ibraim Keyum
Ra sân: Dilxat Ablimit
match change
35'
59'
match goal 0 - 1 Anton Maglica
Nurmemet Tursu match yellow.png
64'
73'
match goal 0 - 2 Anton Maglica
75'
match change Hong Gui
Ra sân: Anton Maglica
Eriboug Chagsli
Ra sân: Ibraim Keyum
match change
77'
Zhang Ao
Ra sân: Bienvenue Kanakimana
match change
77'
80'
match yellow.png Min Jun Lin
Mirdan Ablikim
Ra sân: Sabit Abdusalam
match change
86'
Abduwal
Ra sân: Nurmemet Tursu
match change
86'
89'
match change Zhang Mengqi
Ra sân: Min Jun Lin
Kingsley Onuegbu 1 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
Guizhou Hengfeng Zhicheng Guizhou Hengfeng Zhicheng
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
5
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
42
 
Pha tấn công
 
40
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ye He Ya
8
Mirdan Ablikim
3
Ekremjan Eniwar
5
Mirzaekber Alimjan
23
Ibraim Keyum
18
Xiang Jiachi
16
Zhang Ao
12
Gu Junjie
14
Mehmud Abdukerem
26
Eriboug Chagsli
17
Abduwal
29
Ilyas Ilhar
Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
Guizhou Hengfeng Zhicheng Guizhou Hengfeng Zhicheng
21
Ablimit
11
Musajan
1
Salajidi...
7
Onuegbu
25
Kanakima...
2
Tursu
15
Mijit
28
Haozhi
22
Bebet
10
Abdusala...
6
Mijiti
39
Yunlong
5
longchan...
10
2
Maglica
2
Tang
31
Hejing
21
Liang
27
Hao
18
Lin
30
Sipeng
34
Gao
6
ting

Substitutes

25
Zhang Zhi
14
Zhengyu Zhu
3
Jiahao Lin
16
Wang Zhuo
9
Hong Gui
15
Zhang Mengqi
13
Wang Bin
45
Sun Han
17
Ilhamjan Iminjan
26
Sun Ze
11
Jahmir Hyka
29
Stefan Mihajlovic
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
Ye He Ya 9
Mirdan Ablikim 8
Ekremjan Eniwar 3
Mirzaekber Alimjan 5
Ibraim Keyum 23
Xiang Jiachi 18
Zhang Ao 16
Gu Junjie 12
Mehmud Abdukerem 14
Eriboug Chagsli 26
Abduwal 17
Ilyas Ilhar 29
Xinjiang Tianshan Leopard Guizhou Hengfeng Zhicheng
25 Zhang Zhi
14 Zhengyu Zhu
3 Jiahao Lin
16 Wang Zhuo
9 Hong Gui
15 Zhang Mengqi
13 Wang Bin
45 Sun Han
17 Ilhamjan Iminjan
26 Sun Ze
11 Jahmir Hyka
29 Stefan Mihajlovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
4 Bàn thua 5.33
2.67 Phạt góc 1.33
1 Thẻ vàng 1.67
1.33 Sút trúng cầu môn 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
3.1 Bàn thua 3.7
2.8 Phạt góc 1.9
1.6 Thẻ vàng 2.5
2.7 Sút trúng cầu môn 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ Khách
Guizhou Hengfeng Zhicheng (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0