Xinjiang Tianshan Leopard
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Guizhou Hengfeng Zhicheng
Địa điểm: Wuhuaxian Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.87
0.87
-0.75
0.97
0.97
O
2.25
0.97
0.97
U
2.25
0.85
0.85
1
4.30
4.30
X
3.35
3.35
2
1.70
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.91
0.91
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Guizhou Hengfeng Zhicheng
21'
Wang shou ting
25'
Fan Yunlong
35'
Jahmir Hyka
Ra sân: Fan Yunlong
Ra sân: Fan Yunlong
Ibraim Keyum
Ra sân: Dilxat Ablimit
Ra sân: Dilxat Ablimit
35'
59'
0 - 1 Anton Maglica
Nurmemet Tursu
64'
73'
0 - 2 Anton Maglica
75'
Hong Gui
Ra sân: Anton Maglica
Ra sân: Anton Maglica
Eriboug Chagsli
Ra sân: Ibraim Keyum
Ra sân: Ibraim Keyum
77'
Zhang Ao
Ra sân: Bienvenue Kanakimana
Ra sân: Bienvenue Kanakimana
77'
80'
Min Jun Lin
Mirdan Ablikim
Ra sân: Sabit Abdusalam
Ra sân: Sabit Abdusalam
86'
Abduwal
Ra sân: Nurmemet Tursu
Ra sân: Nurmemet Tursu
86'
89'
Zhang Mengqi
Ra sân: Min Jun Lin
Ra sân: Min Jun Lin
Kingsley Onuegbu 1 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Xinjiang Tianshan Leopard
Guizhou Hengfeng Zhicheng
2
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
5
53%
Kiểm soát bóng
47%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
42
Pha tấn công
40
13
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Xinjiang Tianshan Leopard
Guizhou Hengfeng Zhicheng
21
Ablimit
11
Musajan
1
Salajidi...
7
Onuegbu
25
Kanakima...
2
Tursu
15
Mijit
28
Haozhi
22
Bebet
10
Abdusala...
6
Mijiti
39
Yunlong
5
longchan...
10
2
Maglica
2
Tang
31
Hejing
21
Liang
27
Hao
18
Lin
30
Sipeng
34
Gao
6
ting
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard
Ye He Ya
9
Mirdan Ablikim
8
Ekremjan Eniwar
3
Mirzaekber Alimjan
5
Ibraim Keyum
23
Xiang Jiachi
18
Zhang Ao
16
Gu Junjie
12
Mehmud Abdukerem
14
Eriboug Chagsli
26
Abduwal
17
Ilyas Ilhar
29
Guizhou Hengfeng Zhicheng
25
Zhang Zhi
14
Zhengyu Zhu
3
Jiahao Lin
16
Wang Zhuo
9
Hong Gui
15
Zhang Mengqi
13
Wang Bin
45
Sun Han
17
Ilhamjan Iminjan
26
Sun Ze
11
Jahmir Hyka
29
Stefan Mihajlovic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
4
Bàn thua
5.33
2.67
Phạt góc
1.33
1
Thẻ vàng
1.67
1.33
Sút trúng cầu môn
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.7
3.1
Bàn thua
3.7
2.8
Phạt góc
1.9
1.6
Thẻ vàng
2.5
2.7
Sút trúng cầu môn
1.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
Guizhou Hengfeng Zhicheng (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0