Vòng 25
16:00 ngày 27/11/2021
Yenisey Krasnoyarsk
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
SKA Khabarovsk 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.89
O 2.5
0.98
U 2.5
0.84
1
2.11
X
3.15
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.23
O 1
0.98
U 1
0.84

Diễn biến chính

Yenisey Krasnoyarsk Yenisey Krasnoyarsk
Phút
SKA Khabarovsk SKA Khabarovsk
Denis Samoilov match yellow.png
2'
3'
match yellow.png Roman Manuylov
7'
match yellow.png Denis Fomin
31'
match yellow.png Irakli Kvekveskiri
Ivan Lapshov 1 - 0 match goal
39'
Anzor Sanaia match yellow.png
53'
58'
match yellow.png Mikhail Tikhonov
German Ferreyra match yellow.png
61'
83'
match yellow.png Aleksandr Galimov
Aleksandr Maslovskiy match yellow.png
84'
86'
match yellow.pngmatch red Mikhail Tikhonov
Aleksandr Lomakin 2 - 0 match goal
87'
90'
match goal 2 - 1 Kamran Aliev
Anzor Sanaia 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yenisey Krasnoyarsk Yenisey Krasnoyarsk
SKA Khabarovsk SKA Khabarovsk
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
102
 
Pha tấn công
 
112
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
33.33% Kiểm soát bóng 15.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 3.7
1.1 Thẻ vàng 1
3.7 Sút trúng cầu môn 3.3
38.1% Kiểm soát bóng 19.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yenisey Krasnoyarsk (29trận)
Chủ Khách
SKA Khabarovsk (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
8
6
HT-H/FT-T
3
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
3
1