Yokohama FC
Đã kết thúc
1
-
4
(0 - 1)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
1.04
-0.5
0.84
0.84
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
1.05
1.05
1
3.50
3.50
X
3.30
3.30
2
2.04
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Cerezo Osaka
25'
0 - 1 Yuta Toyokawa
Kleber Laube Pinheiro
35'
Reo Yasunaga
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
46'
Germain Ryo 1 - 1
57'
60'
1 - 2 Yoshito Okubo
Kiến tạo: Riku Matsuda
Kiến tạo: Riku Matsuda
69'
Naoyuki Fujita
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
69'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Yoshito Okubo
Ra sân: Yoshito Okubo
Sho Ito
Ra sân: Tatsuki Seko
Ra sân: Tatsuki Seko
69'
Keijiro Ogawa
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
77'
Kazuma Watanabe
Ra sân: Kleber Laube Pinheiro
Ra sân: Kleber Laube Pinheiro
83'
83'
Mutsuki Kato
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
88'
1 - 3 Mutsuki Kato
90'
1 - 4 Toshiyuki Takagi
90'
Naoto Arai
Ra sân: Yusuke Maruhashi
Ra sân: Yusuke Maruhashi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Cerezo Osaka
4
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
6
10
Sút Phạt
12
46%
Kiểm soát bóng
54%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
12
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
4
5
Cứu thua
4
60
Pha tấn công
79
74
Tấn công nguy hiểm
87
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
4-4-2
4-4-2
Cerezo Osaka
18
Minami
24
Takagi
3
Hakamata
19
Inoha
2
Maguinho
37
Matsuoka
30
Tezuka
6
Seko
8
Saito
9
Pinheiro
14
Ryo
21
Hyeon
2
Matsuda
33
Nishio
15
Seko
14
Maruhash...
17
Sakamoto
25
Okuno
4
Harakawa
10
Kiyotake
20
Okubo
32
Toyokawa
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Keijiro Ogawa
13
Masakazu Tashiro
5
Kazuma Watanabe
39
Reo Yasunaga
15
Yuji Rokutan
44
Ryuji Sugimoto
31
Sho Ito
16
Cerezo Osaka
3
Ryosuke Shindo
50
Kenya Matsui
5
Naoyuki Fujita
22
Riki Matsuda
16
Naoto Arai
29
Mutsuki Kato
13
Toshiyuki Takagi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
7
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
3
48.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
11.33
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.5
0.7
Bàn thua
0.8
7.4
Phạt góc
5
1.4
Thẻ vàng
1
4.6
Sút trúng cầu môn
3.7
52.5%
Kiểm soát bóng
53.8%
11.6
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (11trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
0
2
0
0