Yokohama FC
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Gamba Osaka
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.02
1.02
-0.5
0.88
0.88
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.92
0.92
1
3.75
3.75
X
3.50
3.50
2
1.90
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.11
1.11
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Gamba Osaka
1'
0 - 1 Shu Kurata
Kiến tạo: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Kiến tạo: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Takuya Matsuura
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
66'
Yuji Senuma
Ra sân: Yusuke Minagawa
Ra sân: Yusuke Minagawa
67'
71'
Genta Miura
71'
Gen Shoji
Kohei Tezuka
Ra sân: Kensuke SATO
Ra sân: Kensuke SATO
72'
81'
0 - 2 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Kazuyoshi Miura
Ra sân: Koki Saito
Ra sân: Koki Saito
82'
Yutaro Hakamata
Ra sân: Eijiro Takeda
Ra sân: Eijiro Takeda
83'
86'
Shoji Toyama
Ra sân: Kazuma Watanabe
Ra sân: Kazuma Watanabe
89'
Dai Tsukamoto
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Gamba Osaka
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
6
13
Sút ra ngoài
4
15
Sút Phạt
12
64%
Kiểm soát bóng
36%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
9
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
7
Cứu thua
5
115
Pha tấn công
84
77
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
4-4-2
4-4-2
Gamba Osaka
44
Rokutan
17
Takeda
4
Yuki
19
Inoha
6
Seko
15
Saito
8
SATO
28
Yasunaga
27
Nakayama
16
Minagawa
23
Saito
1
Masaki
27
Takao
3
Shoji
5
Miura
4
Fujiharu
21
Yajima
26
Okuno
29
Yamamoto
10
Kurata
18
Oliveira
39
Watanabe
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Kohei Tezuka
30
Yutaro Hakamata
26
Kazuyoshi Miura
11
Takuya Matsuura
7
Magno Jose da Silva Maguinho
3
Yuji Senuma
13
Yuta Minami
18
Gamba Osaka
34
Shuhei Kawasaki
35
Tatsuya Yamaguchi
16
Jun Ichimori
38
Shoji Toyama
19
KIM Young-Kwon
45
Jiro Nakamura
30
Dai Tsukamoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
10.33
1
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
7
48.33%
Kiểm soát bóng
54%
11.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
0.7
Bàn thua
0.9
7.4
Phạt góc
6.4
1.4
Thẻ vàng
1.2
4.6
Sút trúng cầu môn
5.1
52.5%
Kiểm soát bóng
51.3%
11.6
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (11trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0