Yokohama FC
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.89
2.89
X
3.10
3.10
2
2.43
2.43
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Urawa Red Diamonds
Kleber Laube Pinheiro 1 - 0
14'
45'
1 - 1 Kenyu Sugimoto
46'
Yuki Abe
Ra sân: Daiki Kaneko
Ra sân: Daiki Kaneko
46'
Tomoaki Makino
Ra sân: Takuya Iwanami
Ra sân: Takuya Iwanami
57'
1 - 2 Kenyu Sugimoto
Tatsuki Seko
Ra sân: Kohei Tezuka
Ra sân: Kohei Tezuka
68'
74'
Ryotaro Ito
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
Eijiro Takeda
Ra sân: Yuya Takagi
Ra sân: Yuya Takagi
77'
Germain Ryo
Ra sân: Kleber Laube Pinheiro
Ra sân: Kleber Laube Pinheiro
77'
81'
Takahiro Akimoto
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
84'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Fukushima Longmi
Ra sân: Fukushima Longmi
Daiki Nakashio
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Urawa Red Diamonds
7
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
11
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
3
48%
Kiểm soát bóng
52%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
50
Pha tấn công
62
35
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
Urawa Red Diamonds
2
Maguinho
24
Takagi
44
Rokutan
15
Yasunaga
31
Sugimoto
9
Pinheiro
26
Han
16
Ito
22
Iwatake
30
Tezuka
4
Takahash...
12
Suzuki
36
Longmi
3
Ugajin
19
Kaneko
14
2
Sugimoto
42
Kudo
11
Tanaka
30
Koroki
17
Ito
4
Iwanami
24
Yuruki
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Kazuyoshi Miura
11
Tatsuki Seko
6
Germain Ryo
14
Akinori Ichikawa
21
Riku Furuyado
32
Daiki Nakashio
27
Eijiro Takeda
17
Urawa Red Diamonds
13
Ryotaro Ito
21
Tomoaki Okubo
22
Yuki Abe
1
Shusaku Nishikawa
5
Tomoaki Makino
15
Takahiro Akimoto
34
Takuya Yudai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
51.67%
Kiểm soát bóng
62.67%
8
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.7
0.9
Bàn thua
1.4
7.8
Phạt góc
5.9
1.5
Thẻ vàng
1
4.8
Sút trúng cầu môn
5.2
53%
Kiểm soát bóng
57.5%
9.8
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (13trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
2
2
2