Yokohama FC
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 0)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.63
2.63
X
3.25
3.25
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Vegalta Sendai
Yutaro Hakamata 1 - 0
Kiến tạo: Masahiko Inoha
Kiến tạo: Masahiko Inoha
17'
46'
Koji Hachisuka
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
52'
Shuhei Akasaki
57'
Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: 加藤 千尋
Ra sân: 加藤 千尋
57'
Emmanuel Oti Essigba
Ra sân: Takayoshi Ishihara
Ra sân: Takayoshi Ishihara
Kleber Laube Pinheiro
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
61'
Reo Yasunaga
Ra sân: Yusuke Matsuoka
Ra sân: Yusuke Matsuoka
61'
Tatsuki Seko
64'
Kosuke Saito 2 - 0
Kiến tạo: Keijiro Ogawa
Kiến tạo: Keijiro Ogawa
68'
Ryuji Sugimoto
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
71'
79'
Yusuke Minagawa
Ra sân: Shuhei Akasaki
Ra sân: Shuhei Akasaki
83'
2 - 1 Takuma Nishimura
90'
2 - 2 Kyohei Yoshino
Sho Ito
Ra sân: Kazuma Watanabe
Ra sân: Kazuma Watanabe
90'
90'
Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Vegalta Sendai
3
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
11
7
Sút Phạt
9
42%
Kiểm soát bóng
58%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
8
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
2
99
Pha tấn công
124
56
Tấn công nguy hiểm
101
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
4-4-2
4-4-2
Vegalta Sendai
18
Minami
3
Hakamata
5
Tashiro
19
Inoha
23
Maejima
37
Matsuoka
8
Saito
6
Seko
13
Ogawa
39
Watanabe
14
Ryo
27
Slowik
25
Mase
16
Yoshino
13
Hiraoka
14
Ishihara
26
千尋
6
Uehara
8
Matsushi...
32
Kida
15
Nishimur...
11
Akasaki
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Kleber Laube Pinheiro
9
Yuji Rokutan
44
Sho Ito
16
Hogang Han
26
Reo Yasunaga
15
Magno Jose da Silva Maguinho
2
Ryuji Sugimoto
31
Vegalta Sendai
19
Yusuke Minagawa
5
Hisashi Appiah Tawiah
20
Quenten Geordie Felix Martinus
17
Shingo Tomita
4
Koji Hachisuka
29
Emmanuel Oti Essigba
1
Yuma Obata
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
Bàn thua
10
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
0.67
5
Sút trúng cầu môn
3.67
59.33%
Kiểm soát bóng
53%
9.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1.1
6.7
Phạt góc
3.7
1.4
Thẻ vàng
1.6
4.3
Sút trúng cầu môn
4
50.4%
Kiểm soát bóng
51.2%
11
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (7trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1