Yokohama Marinos
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O
3
1.00
1.00
U
3
0.86
0.86
1
2.04
2.04
X
3.50
3.50
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.82
0.82
Diễn biến chính
Yokohama Marinos
Phút
Cerezo Osaka
35'
Riku Matsuda
Teruhito Nakagawa
45'
Ryo Takano
54'
55'
Motohiko Nakajima
Ra sân: Riku Matsuda
Ra sân: Riku Matsuda
Ado Onaiu
Ra sân: Amano Jun
Ra sân: Amano Jun
67'
71'
Hiroto Yamada
Ra sân: Jun Nishikawa
Ra sân: Jun Nishikawa
71'
Mutsuki Kato
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
Tomoki Iwata
Ra sân: Kida Takuya
Ra sân: Kida Takuya
78'
Kota Mizunuma
Ra sân: Teruhito Nakagawa
Ra sân: Teruhito Nakagawa
78'
Ado Onaiu 1 - 0
87'
89'
Yuta Koike
Ra sân: Naoto Arai
Ra sân: Naoto Arai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama Marinos
Cerezo Osaka
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
6
7
Sút Phạt
21
65%
Kiểm soát bóng
35%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
20
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
3
4
Cứu thua
2
88
Pha tấn công
65
69
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Yokohama Marinos
4-2-1-3
4-4-2
Cerezo Osaka
1
Takaoka
16
Takano
4
Hatanaka
13
Bueno
27
Matsubar...
6
Ogihara
8
Takuya
14
Jun
7
Silva
38
Maeda
23
Nakagawa
21
Hyeon
2
Matsuda
3
Shindo
33
Nishio
16
Arai
18
Nishikaw...
25
Okuno
5
Fujita
10
Kiyotake
22
Matsuda
32
Toyokawa
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos
Ado Onaiu
45
Kota Mizunuma
18
Yuji Kajikawa
21
Makito Ito
15
Wada Takuya
33
Tomoki Iwata
24
Kota Watanabe
26
Cerezo Osaka
26
Yuta Koike
29
Mutsuki Kato
40
Taishi Matsumoto
28
Motohiko Nakajima
48
Ryusei Haruna
24
Koji Toriumi
34
Hiroto Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
6.33
7.33
Sút trúng cầu môn
3.33
51%
Kiểm soát bóng
59%
8.33
Phạm lỗi
6.33
1.33
Thẻ vàng
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.4
1.1
Bàn thua
0.7
6.5
Phạt góc
5.1
6.3
Sút trúng cầu môn
3.6
53.7%
Kiểm soát bóng
53.7%
11.6
Phạm lỗi
8.2
1.7
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos (8trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
0
0
0
0