Yokohama Marinos 1
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 2)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
3
1.06
1.06
U
3
0.80
0.80
1
1.95
1.95
X
3.60
3.60
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Yokohama Marinos
Phút
Hiroshima Sanfrecce
8'
0 - 1 Nassim Ben Khalifa
Ryotaro Tsunoda
14'
18'
Gakuto Notsuda
Yuki Saneto
Ra sân: Joeru Fujita
Ra sân: Joeru Fujita
20'
Leonardo de Sousa Pereira 1 - 1
22'
Kota Watanabe
26'
39'
1 - 2 Yuki Nogami
41'
Tomoya Fujii
Ra sân: Tsukasa Shiotani
Ra sân: Tsukasa Shiotani
Yuta Koike
44'
Marinos Murakami
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
46'
Leonardo de Sousa Pereira
60'
62'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
62'
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Taishi Matsumoto
Ra sân: Taishi Matsumoto
Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
66'
Riku Yamane
Ra sân: Kota Mizunuma
Ra sân: Kota Mizunuma
66'
67'
Takumu Kawamura
Ra sân: Yuki Nogami
Ra sân: Yuki Nogami
68'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Ryuta Koike
Ra sân: Yuta Koike
Ra sân: Yuta Koike
76'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama Marinos
Hiroshima Sanfrecce
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
20
3
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
13
22
Sút Phạt
15
48%
Kiểm soát bóng
52%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
4
Cứu thua
2
82
Pha tấn công
97
43
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Yokohama Marinos
4-2-1-3
3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce
50
Obi
26
Koike
33
Tsunoda
4
Hatanaka
27
Matsubar...
16
Fujita
6
Watanabe
10
Jun
14
Yoshio
9
Pereira
18
Mizunuma
38
Osako
3
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
2
Nogami
7
Notsuda
17
Matsumot...
18
Kashiwa
10
Morishim...
39
Mitsuta
13
Khalifa
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos
Jose Elber Pimentel da Silva
7
Ryuta Koike
25
Anderson Jose Lopes de Souza
11
Marinos Murakami
45
Hirotsugu Nakabayashi
34
Yuki Saneto
19
Riku Yamane
28
Hiroshima Sanfrecce
6
Toshihiro Aoyama
14
Ezequiel Santos Da Silva
15
Tomoya Fujii
27
Takumu Kawamura
22
Goro Kawanami
30
Makoto Akira Shibasaki
9
Douglas Vieira da Silva
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
8.67
2
Thẻ vàng
0.67
6.33
Sút trúng cầu môn
6.67
57%
Kiểm soát bóng
56%
9.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
1
Bàn thua
0.7
6.9
Phạt góc
7.1
1.8
Thẻ vàng
0.8
6
Sút trúng cầu môn
6.4
57.4%
Kiểm soát bóng
53.6%
11.8
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos (8trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1