Yokohama Marinos
Đã kết thúc
5
-
0
(1 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
3
0.91
0.91
U
3
0.95
0.95
1
1.97
1.97
X
3.60
3.60
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.67
0.67
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Yokohama Marinos
Phút
Hiroshima Sanfrecce
Amano Jun
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
9'
Ado Onaiu 1 - 0
28'
46'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Shun Ayukawa
Ra sân: Shun Ayukawa
Ryuta Koike
50'
Teruhito Nakagawa 2 - 0
53'
56'
Yuya Asano
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Tomoki Iwata 3 - 0
58'
Teruhito Nakagawa 4 - 0
58'
Wada Takuya
Ra sân: Kida Takuya
Ra sân: Kida Takuya
62'
62'
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Ra sân: Toshihiro Aoyama
62'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Yuta Imazu
Ra sân: Yuta Imazu
74'
Yusuke Chajima
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Takuto Minami
Ra sân: Teruhito Nakagawa
Ra sân: Teruhito Nakagawa
76'
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
76'
Ado Onaiu 5 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama Marinos
Hiroshima Sanfrecce
6
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
20
Tổng cú sút
16
9
Sút trúng cầu môn
8
11
Sút ra ngoài
8
54%
Kiểm soát bóng
46%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
81
Pha tấn công
68
44
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Yokohama Marinos
Hiroshima Sanfrecce
45
2
Onaiu
6
Ogihara
7
Silva
13
Bueno
8
Takuya
25
Koike
15
Ito
10
Jun
23
2
Nakagawa
24
Iwata
1
Takaoka
1
Hayashi
30
Shibasak...
6
Aoyama
33
Imazu
23
Ayukawa
24
Higashi
4
Araki
10
Morishim...
2
Nogami
41
Naganuma
37
Junior
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos
Takuto Minami
37
平井 駿助
30
Yuji Kajikawa
21
Ryonosuke Kabayama
35
Amano Jun
14
Wada Takuya
33
Yuki Saneto
19
Hiroshima Sanfrecce
14
Ezequiel Santos Da Silva
29
Yuya Asano
25
Yusuke Chajima
9
Douglas Vieira da Silva
13
Takuya Masuda
18
Yoshifumi Kashiwa
15
Tomoya Fujii
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
9
7.33
Sút trúng cầu môn
5.33
51%
Kiểm soát bóng
59.67%
8.33
Phạm lỗi
7
1.33
Thẻ vàng
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2
1.1
Bàn thua
0.5
6.5
Phạt góc
7.6
6.3
Sút trúng cầu môn
6.4
53.7%
Kiểm soát bóng
55.4%
11.6
Phạm lỗi
11.2
1.7
Thẻ vàng
0.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos (8trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2